1, That
2, This
3, that
4, those
5, these - that
6, these
7, this
8, that
9, that
10, this
11, those
12, this
13, it
14, these
15, them
16, those
Đúng 5
Bình luận (1)
this/that dùng cho ng, vật số ít
this: dùng cho ng, vật ở gần
that: dùng cho ng, vật ở xa
these/those dùng cho ng, vật số nhiều
these: ở gần
those: ở xa
Đúng 5
Bình luận (0)
1. this
2. This
3. that
4. those
5. these/ that
6. these
7. This
8. that
9. that
10. this
11. those
12. this
13. it
14. these
15. them
16. those
Đúng 4
Bình luận (3)