Viết tích sau dưới dạng lũy thừa của 1 số nguyên
(-9).64.81=?
Viết tích sau dưới dạng lũy thừa của một số nguyên:
5.5.5.5.5
Viết tích sau dưới dạng lũy thừa của một số nguyên:
(-3).(-3).(-3).3.3
( − 3 ) . ( − 3 ) . ( − 3 ) .3.3 = ( − 3 ) . ( − 3 ) . ( − 3 ) . ( − 3 ) . ( − 3 ) = ( − 3 ) 5
Viết tích sau dưới dạng lũy thừa của một số nguyên:
2.2.2.(-5).(-5).(-5)
2.2.2. ( − 5 ) . ( − 5 ) . ( − 5 ) = 2. ( − 5 ) . 2. ( − 5 ) . 2. ( − 5 ) = ( − 10 ) . ( − 10 ) . ( − 10 ) = ( − 10 ) 3
Viết tích sau dưới dạng lũy thừa của một số nguyên:
(-8). ( - 5 ) 3 .64
( − 8 ) . ( − 5 ) 3 .64 = ( − 2 ) 3 . ( − 5 ) 3 .4 3 = ( − 2 ) . ( − 5 ) .4 3 = 40 3
viết các tích sau dưới dạng lũy thừa của một số nguyên: (-8).(-3).(+125)
Trả lời :
( - 8 ) . ( -3 ) . ( + 125 )
=( -2)3. ( -3 ) 1 . 53
Học tốt !
(-7).(-7).(-7).(-7).(-7).(-7).Viết các tích sau dưới dạng lũy thừa số nguyên
Viết các tích sau đây dưới dạng lũy thừa của 1 số :
a , A = 8 mũ 2 x 32 mũ 4
B = 27 mũ 3 .9 mũ 4 .243
a: \(A=8^2\cdot32^4=2^6\cdot2^{20}=2^{26}\)
b: \(B=27^3\cdot9^4\cdot243=3^9\cdot3^8\cdot3^5=3^{22}\)
Viết các tích sau dưới dạng lũy thừa rồi chỉ ra cơ số và số mũ của lũy thừa đó.
a) 2.2.2.2; b) 5.5.5
a) 2.2.2.2 = \({2^4}\). Cơ số 2, số mũ 4
b) 5.5.5 = \({5^3}\). Cơ số 5, số mũ 3
Viết các tích sau dưới dạng lũy thừa của một số nguyên:
a) 5.5.5.5.5
b) ( − 3 ) . ( − 3 ) . ( − 3 ) .3.3
c) 2.2.2. ( − 5 ) . ( − 5 ) . ( − 5 )
d) ( − 8 ) . ( − 5 ) 3 .64
a) 5.5.5.5.5 = 5 5
b) ( − 3 ) . ( − 3 ) . ( − 3 ) .3.3 = ( − 3 ) . ( − 3 ) . ( − 3 ) . ( − 3 ) . ( − 3 ) = ( − 3 ) 5
c) 2.2.2. ( − 5 ) . ( − 5 ) . ( − 5 ) = 2. ( − 5 ) . 2. ( − 5 ) . 2. ( − 5 ) = ( − 10 ) . ( − 10 ) . ( − 10 ) = ( − 10 ) 3
d) ( − 8 ) . ( − 5 ) 3 .64 = ( − 2 ) 3 . ( − 5 ) 3 .4 3 = ( − 2 ) . ( − 5 ) .4 3 = 40 3