12 m2 3cm2 =........cm2
bài 12: viết số thập phân vào chỗ chấm .
15 m2 27dm2 = ........m2
2 cm2 5mm2 =.........cm2
34 m2 45cm2 =.......m2
7dm2 30cm2 = .......dm2
bài13 : viết các số đo sau có đơn vị là dm2
5dm2 3cm2
12dm2 123mm2
31dm2 20mm2
bài14: viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm
4m 25cm = m
12m 8dm= m
26m 8cm = m
248 dm = m
36 dm = m
giúp mình với nhanh lên
Bài 12:
\(15m^227dm^2=15,27m^2\\ 2cm^25mm^2=2,05cm^2\\ 34m^245cm^2=35,0045m^2\\ 7dm^230cm^2=7,3dm^2\)
Bài 13:
\(5dm^23cm^2=5,03dm^2\\ 12dm^2123mm^2=12,0123dm^2\\ 31dm^220mm^2=31,002dm^2\)
Bài 14:
\(4m25cm=4,25m\\ 12m8dm=12,8m\\ 26m8cm=26,08m\\ 248dm=24,8m\\ 36dm=3,6m\)
Số?
a) 8 m2 = dm2 800 dm2 = m2
b )2 dm2 = cm2 200 cm2 = dm2
c) 3cm2= mm2 300 mm2 = cm2
a) 8 m2 = 800 dm2
800 dm2 = 8 m2
b) 2 dm2 = 200 cm2
200 cm2 = 2 dm2
c) 3 cm2 = 300 mm2
300 mm2 = 3cm2
Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
12km2 =........m2 1000dm2=..........m2
7600cm2=.......dm2 68dm2 3cm2=...........cm2
\(12km^2=12000000m^2\)
\(1000dm^2=10m^2\)
\(7600cm^2=76dm^2\)
\(68dm^23cm^2=6803cm^2\)
4.Điền vào chỗ trống
12 cm2 36 m2 = .........cm 2
87000 kg = ........ tấn
12 m2 3cm2 =........cm2
78 giờ = ...... ngày.......giờ
27000 kg = ………… tạ
245780 kg =…… tấn….kg
50 tấn 789 kg =…… kg
800 dm2 3cm2 =….. cm2
75689 cm2 = …….m2…..cm2
90 km2 5m2 = …..m2
270 tạ
245 tấn 780 kg
50789 kg
80003 cm2
7 m2 5689cm2
900005 m2
27000 kg = …270……… tạ
245780 kg =…245… tấn 780….kg
50 tấn 789 kg =…50789… kg
800 dm2 3cm2 =…803.. cm2
75689 cm2 = 7…….m2…5689..cm2
90 km2 5m2 = 90000005…..m2
270 tạ
245 tấn 780 kg
50789 kg
80003 cm2
7 m2 5689cm2
900005 m2
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
60 tấn 90 kg=......kg 9 thế kỉ rưỡi=.....năm
870000cm2=.....m2 6m2 3cm2=.....cm2
60 tấn 90 kg = 60090 kg
9 thế kỉ rưỡi = 4500 năm
870000 cm^2 = 87 m ^2
\(6m^23cm^2=60003cm^2\)
Tính (theo mẫu).
Mẫu: 2 cm2 + 3cm2 = 5cm2 5 cm2 x 2 = 10cm2
a) 37 cm2 + 25 cm2 50 cm2 – 12 cm2
b) 15 cm2 x 4 56 cm2 : 7
a) 37 cm2 + 25 cm2 = 62 cm2 | b) 15 cm2 x 4 = 60 cm2 |
50 cm2 – 12 cm2 = 38 cm2 | 56 cm2 : 7 = 8 cm2 |
viết số thập phân thích hợp
62dm2=....m2
4cm2=...dm2
7dm2 3cm2=.....dm2
4cm2 28mm2=......cm2
62dm2=0,62m2
4cm2=0,42dm
7dm2 3cm2=7,03dm2
4cm2 28mm2=4,28cm2
3tấn15kg=........................tấn
4570 m2=.......................ha
8m5dm=........................m
8 m2 5dm2=..........................m2
42m 23cm=..........................m
12ha 54m2=.........................ha
3kg 5g=................................kg
16,2dm2=................................m2
3cm2 7mm2=.....................................cm2
421g=...................kg