Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
gioitoanlop6
Xem chi tiết
Thu Hoang Anh
Xem chi tiết
Knight™
18 tháng 1 2022 lúc 11:45

COUNTABLE NOUN:
sandwich
UNCOUNTABLE NOUN:
pork, beef, lemonade, coffe, noodles, salt, tea, meat
:D chắc sai

Dân Chơi Đất Bắc=))))
18 tháng 1 2022 lúc 11:45

countable noun:sandwich

uncountable noun:pork,beef,lemonade,coffee,noodles,salt,tea,meat

Ngốc
Xem chi tiết
Lê Yến My
12 tháng 8 2016 lúc 20:16

Uncountable noun

Countable noun
MilkBook
RiceNotebook
GoldBed
MusicDesk
SandRing
FoodDoll
MeatPhone
WaterWindow
MoneyWardrobe
SoapMirror
AirPillow
BreadBrick
BloodPen
CoffeeBag
WinePencil
HairWashbasin
OilSink
MusicArmchair
LuggageCat
EnergyDog
CheeseCar
GrassTruch
FunUmbrella
SugarCurtain
CakeShirt
CreamSock
SaltBox

 

Lê Phan Bảo Như
12 tháng 8 2016 lúc 20:21
Uncountablle nounCountable noun   
ricemeal
milkbookshelf
oilleaf
waterruler
meatgreeting
moneything
snowplace
troublebody
cheesecup
grasschair
soapbottle
goldstudent
homeworkschool
breadbook
saltnotebook
sugarapple
mailholiday
coffeecountry
timefield
newsactivity
machineryseason
luggageman
knowlegdeproblem
fingertipissue
transportationquestion
darknessflight
iceplane
lightfriend

 

 

 

Nguyễn Mai Phương
Xem chi tiết
36- Lê Quý Minh
11 tháng 3 2022 lúc 13:34

Hỏi gg

HT, mik

Khách vãng lai đã xóa
Buddy
Xem chi tiết
Nguyễn Lê Phước Thịnh
17 tháng 2 2023 lúc 10:24

1C

2U

3U

4C

5U

Minhchau Trần
Xem chi tiết
Phạm Nguyễn Hưng Phát
19 tháng 12 2021 lúc 18:37

49. This sentence is in the past tense.

50. This sentence contains a noun and a pronoun.

51. This sentence contains an adjective.

52. This is a compound sentence (chắc vậy).

53. This sentence contains an adjective.

Lan Anh Nguyễn
Xem chi tiết
Chippy Linh
8 tháng 10 2016 lúc 19:46

2. cake

3.cheese

4. soup

5. apple

6. milk

7. banana

 

Tú Văn Võ
Xem chi tiết
Như Nelly Sanah
27 tháng 10 2017 lúc 21:02

My house is smaller than your house

Quoc Tran Anh Le
Xem chi tiết
Nguyễn  Việt Dũng
28 tháng 10 2023 lúc 21:06

1. accoplishment (thành tựu)

2. employment (việc làm)

3. preparation (sự chuẩn bị)

4. development (sụ phát triển)

5. dream (mơ ước)