5m2 30cm2=...........cm2
1/4 thế kỉ 50 năm=.........năm
720000kg=........................tấn
4215dm2=......m2.......cm2
2m2 25cm2 = cm2
1/4 thế kỉ = năm
1/5 m = cm
246 phút = giờ phút
650 408dm2 = m2 dm2
8km 4 dm = cm
2m2 25cm2 = 20025 cm2
1/4 thế kỉ = 25 năm
1/5 m = 20cm
246 phút = 4 giờ 6 phút
650 408dm2 = 6504 m2 8 dm2
8km 4 dm = 800040 cm
2/3 giờ =...phút 3 phút 25 giây=...giây 2 giờ 5 phút=...phút
1/2 yến=...kg 12dm2=...cm2 5m2 25cm2=...cm2 5m2=...dm2
349 kg=...tạ...kg 3/8 ngày=...giờ 4 tấn 70 kg=...kg
107cm2=...dm2...cm2 1/4 thế kỉ=...năm 3km=...m
\(\dfrac{2}{3}\) giờ = 40 phút
3 phút 25 giây = 205 giây
2 giờ 5 phút = 125 phút
\(\dfrac{1}{2}\) yến = 5 kg
12dm2 = 1200 cm2
2/3 giờ =..40..phút 3 phút 25 giây=..205..giây 2 giờ 5 phút=..125..phút
1/2 yến=..5..kg 12dm2=..1200..cm2 5m2 25cm2=..50025..cm2 5m2=..50..dm2
349 kg=..3..tạ..49..kg 3/8 ngày=..9..giờ 4 tấn 70 kg=..4070..kg
107cm2=..1..dm2..7..cm2 1/4 thế kỉ=..25..năm 3km=..3000..m
Số?
a) 1 cm2 = ? mm2 100 mm2 = ? cm2
1 dm2 = ? cm2 100 cm2 = ? dm2
1 m2 = ? dm2 1 m2 = ? cm2
b) 2 cm2 = ? mm2 5 m2 = ? cm2
4 dm2 = ..?..cm2 1 dm2 6 dm2 = ..?..cm2
3 m2 = ? dm2 = ? cm2 1 m2 5 dm2 = ? dm2
c) 1 phút = ? giây 1 thế kỉ = ? năm
1 phút 30 giây = ? giây 100 năm = ? thế kỉ
a) 1 cm2 = 100 mm2
100 mm2 = 1 cm2
1 dm2 = 100 cm2
100 cm2 = 1 dm2
1 m2 = 100 dm2
1 m2 = 10 000 cm2
b) 2 cm2 = 200 mm2
5 m2 = 50 000 cm2
4 dm2 = 400 cm2
1 dm2 6 cm2 = 106 cm2
3 m2 = 300 dm2 = 30 000 cm2
1 m2 5 dm2 = 105 dm2
c) 1 phút = 60 giây
1 thế kỉ = 100 năm
1 phút 30 giây = 90 giây
100 năm = 1 thế kỉ
1. 15m2 23dm2 =...............cm2
2. 12 m2 23dm2 =.........dm2
3. 255 năm = ............ thế kỉ ........... năm
4. ½ thế kỉ 13 năm = .......... năm
1. 152300 cm2
2. 1223 dm2
3. 2 thế kỉ 55 năm
4. 63 năm
Lần sau đọc kĩ đề bài nha! Học tốt!
1/10 m2 = ... dm2
1/10 dm2 = ... cm2
1/10 m2 = ... cm2
Số
1/5 thế kỉ = ........................năm
5m2 50cm2= ............cm2
1/3 phút 20 giây = .............giây
25 tạ 50kg= .............kg
1/5 thế kỉ = 20 năm
5m2 50cm2= 50050 cm2
1/3 phút 20 giây = 30 giây
25 tạ 50 kg= 300 kg
Số?
a, 6 thế kỉ và 9 năm = ............năm
b, 890024 cm2 = ..........m2 .........cm2
a) Đếm theo xăng-ti-mét vuông.
- Đếm trên một hàng: 100 cm2, 200 cm2, ….., 1 000 cm2
- Đếm các hàng: 1 000 cm2, 2 000 cm2, ……, 10 000 cm2
1 m2 = 10 000 cm2 ; 10 000cm2 = 1 m2
b) Số?
2 m2 = …… cm2
7 m2 = …… cm2
50 000 cm2 = …… m2
100 000 cm2 = …… m2
a) Học sinh tự thực hiện
b)
2 m2 = 20 000 cm2
7 m2 = 70 000 cm2
50 000 cm2 = 5 m2
100 000 cm2 = 10 m2
Điền chữ hoặc số thích hợp vào chỗ chấm
a. 1 2 km2 = ...............m2
4 tấn 1 4 tạ = ...................kg
b.250 000 cm2 = 25..........
1 2 thế kỉ ....năm = 53 năm
a. 1 2 km2 =500000m2
4 tấn 1 4 tạ = 4250 kg
b.250 000 cm2 = 25 m2
1 2 thế kỉ 3 năm = 53 năm