Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Nguyễn Phương Mai
Xem chi tiết
Nguyễn Phương Mai
8 tháng 1 2022 lúc 19:55

Trả lời có dấu " ? " 

minh nguyet
8 tháng 1 2022 lúc 19:56

its

Lương Đại
8 tháng 1 2022 lúc 19:56

\(it\Rightarrow its\)

Nguyên Minh Phi
Xem chi tiết
Nguyễn Hữu Triết
1 tháng 11 2016 lúc 18:26

Hoàn thành việc tìm hiểu điều này! Hộp với hai đại từ đối tượng bị mất tích từ các cuộc đối thoại trong bài tập 1

Buddy
Xem chi tiết
Minh Hồng
17 tháng 2 2023 lúc 20:46

1 we

2 haven't

hasn't

has

 haven't

Hoang Phuc Vo
Xem chi tiết
Linh Nguyễn
22 tháng 8 2017 lúc 20:58
Subject pronoun Object pronoun

I

(1) me
he (2)him
she (3)her
it (4)it
we (5)us
you

(6)you

they (7)them

Tựa đề 1 : COMPLETE THE GRAMMAR TABLE WITH THE OBJECT PRONOUNS

II. Choose the correct pronouns tp complete the next.

My sister and her family live in Turkey. (1) (We)/ US don;t see (2) they / them very often, but (3) they / them Skype (4) we / us . (5) She / Her husband's name is Mehmet. (6) He / Him is from Istanbul. (7) HE/ Him is very nice. We all like (8) ​he/ him.

III. Write the plural form of these words.

1. sandwich

sandwiches

2.bag

bags

3. fish

fish

4. wowan

women

5. box

boxes

6. tomato

tomatoes

7. day

days

8.city

cities

Ngân Hà
22 tháng 8 2017 lúc 21:21
Subject pronoun Object pronoun

I

(1) me
he (2) him
she (3) her
it (4) it
we (5) us
you

(6) you

they (7) them

Tựa đề 1 : COMPLETE THE GRAMMAR TABLE WITH THE OBJECT PRONOUNS

II. Choose the correct pronouns tp complete the next.

My sister and her family live in Turkey. (1) (We)/ US don't see (2) they / (them) very often, but (3) (they) / them Skype (4) we / (us) . (5) She / (Her) husband's name is Mehmet. (6) (He) / Him is from Istanbul. (7) (HE)/ Him is very nice. We all like (8) ​he/ (him).

III. Write the plural form of these words.

1. sandwich

sandwiches

2.bag

......bags........

3. fish

......fish........

4. wowan

.......women........

5. box

......boxes.......

6. tomato

........tomatoes..........

7. day

......days........

8.city

......cities........

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
8 tháng 10 2023 lúc 9:50

A: Object 1. You use it to see in the dark.

(Món đồ 1. Bạn sử dụng nó để nhìn trong bóng tối.)

B: A torch!

(Đèn pin!)

A: Yes, we can use it to signal for help at night.

(Vâng, chúng ta có thể sử dụng nó để báo hiệu sự giúp đỡ vào ban đêm.)

A: Object 2. You use it to light a fire.

(Món đồ 2. Bạn sử dụng nó để đốt lửa.)

B: A lighter!

(Cái bật lửa!)

A: Object 3. You use it to cut something.

(Món đồ 3. Bạn sử dụng nó để cắt một thứ gì đó.)

B: A knife!

(Con dao!)

A: Correct! It can help us clear a path and get through the dense forest safely and without issues.

A: Object 4. You use it to keep you warm at night.

(Món đồ 4. Bạn sử dụng nó đểgiữ ấm cho bạn vào ban đêm.)

B: A sleeping bag!

(Túi ngủ!)

A: Object 5. You use it to contain water.

(Món đồ 5. Bạn sử dụng nó đểchứa nước.)

B: A water bottle!

(Chai nước!)

Buddy
Xem chi tiết
animepham
18 tháng 2 2023 lúc 15:39

1-Can I

2- have a cheese sandwich

3-like a salad or chips

4-Anything

5-have a cola

6-£14.80

Hà Quang Minh
12 tháng 10 2023 lúc 21:07

KEY PHRASES (Cụm từ quan trọng)

Ordering food (Gọi món)

1. Can I help you?

(Tôi có thể giúp gì cho bạn?)

2. Can I have a cheese sanwich, please?

(Cho tôi một chiếc bánh mì kẹp phô mai được không?)

3. Would you like a salad or chips (with that)?

(Bạn có muốn ăn kèm với salad hay khoai tây chiên không?)

4. Anything else?

(Còn gì nữa không?)

5. I’ll have a cola, please.

(Làm ơn cho tôi một lon nước ngọt.)

6. £14.80, please.

(14,80 bảng Anh, làm ơn.)

_YUKI_
Xem chi tiết
Ngố ngây ngô
13 tháng 11 2017 lúc 21:17

I me my mine myself

he him his his himself

She her her hers herself

It it its its itself

we us our ours ourselves

you you your yours yourself/yourselves

they them their theirs themselves

Hà Yến Nhi
13 tháng 11 2017 lúc 21:21

I, me, my, mine, myself

He, him, his, his, himself

She, her, her, hers, herself

It, its, its, its, itself

We, us, our, ours, ourselves

You, you, your, yours, yourself/yourselves

They, them, their, theirs, theirselves

Nhớ tick nhé~vui

๖²⁴ʱŇDV_ Dεʋїℓ༉
Xem chi tiết
Phan Vũ Như Quỳnh
27 tháng 1 2018 lúc 11:45

1. Them

2. Me

3.

4. It

5. It

6. Us

Bùi Thị Tú Anh
27 tháng 1 2018 lúc 20:23

1 them

2me

4 it

5it

6 us

Buddy
Xem chi tiết
Sunn
17 tháng 2 2023 lúc 21:07

is - are - am not - is - aren't