Đọc : 32 dm2; 911 dm2; 1952dm2; 492 000dm2
Đọc : 32 d m 2 ; 911 d m 2 ; 1952 d m 2 ; 492 000 d m 2
32 d m 2 đọc là: Ba mươi hai đề-xi-mét vuông
911 d m 2 đọc là: Chín trăm mươi một đề-xi-mét vuông
1952 d m 2 đọc là: Một nghìn chín trăm năm mươi hai đề-xi-mét vuông
492 000 d m 2 đọc là: Bốn trăm chín mươi hai nghìn đề-xi-mét vuông
Điền vào chỗ trống
a. 6 km2 = …… m2
b. 32 m2 25 dm2 = ……… dm2
c. 408 m2 = ……… dm2 ………… cm2
d. 4700 cm2 = ……… dm2.
a. 6 km2 = 6000000 m2
b. 32 m2 25 dm2 = 3225 dm2
c. 408 m2 = 40800 dm2 = 4080000 cm2
d. 4700 cm2 = 47 dm2.
Viết số thích hợp vào chỗ chấm 32 m 2 49 d m 2 =.... d m 2
Số thích hợp viết vào chỗ chấm để 32 m 2 14 dm 2 = ........... dm2 là:
A. 3214
B. 32014
C. 1432
D. 320014
một hình lập phương có thể tích 8 dm3. Vậy diện tích toàn phần của hình lập phương là:
A.24 dm2 B.32 dm2 C. 16 dm2 D.4 dm2
Ta có: 8=2 x 2 x 2
=> Cạnh HLP: 2(dm)
Diện tích toàn phần HLP:
(2 x 2) x 6 = 24 (dm2)
=> CHỌN A
32 650kg = ...........tạ.............kg 12 giờ 27 phút = .................phút
1/4 dm2 = ................cm2 3025m2 2dm2 = ..................dm2
\(32650kg=326ta50kg\)
\(12gio27phut=747phut\)
\(\dfrac{1}{4}dm^2=25cm^2\)
\(3025m^22dm^2=302502dm^2\)
4 m2 32 dm2 =........... dm2
5 m2 870 cm2 = ............ cm2
9 m2 42 cm2 =................ cm2
5 km2480 m2 =...................... m2
4 m2 32 dm2 = 432 dm2
5 m2 870 cm2 = 50 870 cm2
9 m2 42 cm = 90 042 cm2
5 km2 480 m2 = 5 000 480 m2
4 m2 32 dm2 = 432 dm2
5 m2 870 cm2 = 50870 cm2
5 km2 480 m2 = 5 000 480 m2
7 cm2 =.........mm2
18 hm2 =...........m2
4300 dm2 =............m2
48 dm2 32 m2 = .............m2
3010m2 = ............dam2............ m2
160 cm2 = ................dm2 .............cm2
7 cm2 =700mm2
18 hm2 =180000.m2
4300 dm2 =43m2
48 dm2 32 m2 =4832m2
3010m2 =30dam210m2
160 cm2 =1.dm2 .60cm2
115 dm2 = ......cm2 5 tạ 32 yến=....kg
34 dm2 12cm2=..cm2 8 m2 200 cm2=......dm2
5 m2 28m2=.........cm2 6 km2 62m2=......cm2
115 dm2 = 11500 cm2 5 tạ 32 yến= 820 kg
34 dm2 12cm2= 3412 cm2 8 m2 200 cm2= 802 dm2
5 m2 28m2= 330000 cm2 6 km2 62m2= 60000620000cm2
a: 11500
b: 820
c: 3412
d: 802
e: 50028
f: 60000620000