Số: 4 m 4 dm = ... dm
Số?
Mẫu: 2 dm + 3 dm = 5 dm 4 m + 6 m = 10 m
5 dm - 3 dm = 2 dm 10 m - 6 m = 4 m
5 dm + 8 dm = ? dm 26 dm + 45 dm = ? dm
65 m - 30 m = ? m 51 m - 16 m = ? m
Mẫu: 2 dm + 3 dm = 5 dm 4 m + 6 m = 10 m
5 dm - 3 dm = 2 dm 10 m - 6 m = 4 m
5 dm + 8 dm = 13 dm 26 dm + 45 dm = 71 dm
65 m - 30 m = 35 m 51 m - 16 m = 35 m
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
4 m 25 cm = .............. cm 9 dm 8cm 5 mm =
................... mm
12m 8dm = ............... dm 2 m 6 dm 3 cm =
................... cm
26 m 8 cm = ..............m 4 dm 4 mm = .................
dm
248 dm = ......... m 3561 m = ............ km
36 dm = .......... m 542 m = ............. km
5 dm = ........... m 9 m = ................. km
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
4 m 4 dm = ….… dm
Số?
a) 1 cm = ? mm 1 dm = ? cm = ? mm 1 m = ? dm = ? cm = ? mm
2 cm = ? mm 3 dm = ? cm = ? mm 4 m = ? dm = ? cm = ? mm
b) 1 kg = ? g 1 000 g = ? kg 2 kg = ? g
c) 1 l = ? ml 1000 ml = ? l 3l = ? ml
a) 1 cm = 10 mm 1 dm = 10 cm = 100 mm 1 m = 10 dm = 100 cm = 1000mm |
2 cm = 20 mm 3 dm = 30 cm = 300 mm 4m = 40 dm = 400 cm = 4000mm |
b) 1 kg = 1000 g 1000 g = 1 kg 2 kg = 2000 g | c) 1 l = 1000 ml 1000 ml = 1 l 3 l = 3000 ml |
75 hm 4 m = ? m
36 km 7 dm = ? dm
4hm 6 dm = ? dm
4/5 km = m
CÁC BẠN VÀ THẦY CÔ GIÚP EM VỚI!
Đề đổi -> sửa lại.
\(75hm4m=7504m\)
\(36km7dm=360007dm\)
\(4hm6dm=4006dm\)
\(\dfrac{4}{5}km=800m\)
1 viết số 4m25cm=……m 12m8dm = M 26m8cm=. M B 9dm8cm5mm =. Dm 2m6dm3cm= M 4 dm4mm=. dm C.248dm=….. m 36 dm=. M 5dm…m D.3561m=….km 542m=…km 9m=…ha 2.>,
4,25 12,8 26,08 9,85
2,63 4,04 24,8 3,6
0,5 3,561 0,542 0,09
Tíc cho nhé
4m 25 cm = ..........m
12m 8 dm =..........m
26 m 8 cm =.........m
248 dm =.............m
5 cm =.................m
9cm 8mm=.........dm
4 dm 4 mm=.......dm
2 cm 3cm=...........dm
95 cm 8mm=........dm
347 cm 3 mm=......dm
4m 25 cm = 4.25m
12m 8 dm=12.8m
26 m 8 cm = 26.08m
248 dm = 24.8 m
5 cm= 0.05 m
9 cm 8 mm= 0.098 m
4 dm 4 mm=4.04dm
2 cm 3cm = 0.5 dm
95 cm 8 mm=9.58 dm
347cm 3 mm =34.73 dm
a 4.15
b 12.8
c26.08
d24.8
e0.05
g0.908
h4.004
i0.203
m9.58
n34.73
l
viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm
a) 125 cm = .........m =...........dm
b) 15m 24 cm =.............m = ............dm
c) 7 km 15 m =............km =..............dm =...............dam
d) 4 cm 8 mm =..............cm =...............dm =.............m
a) 125 cm = 1,25 m = 12,5 dm
b) 15 m 24 cm = 15,24 m = 152,4 dm
c) 7 km 15 m = 7,015 km = 70150 dm = 701,5 dam
d) 4 cm 8mm = 4,8 cm = 0,48 dm = 0,048 m
a) 125 cm = 1,25 m = 12,5 dm
b) 15 m 24 cm = 15,24 m = 152,4 dm
c) 7 km 15 m = 7,015 km = 70150 dm = 701,5 dam
d) 4 cm 8mm = 4,8 cm = 0,48 dm = 0,048 m
Số ?
8 hm = ….m
8 m = ….dm
9 hm = ….m
6 m = ….cm
7 dam = ….m
8 cm = ….mm
3 dam = ….m
4 dm = ….mm
8 hm = 800 m
8 m = 80 dm
9 hm = 900 m
6 m = 600 cm
7 dam = 70 m
8 cm = 800 mm
3 dam = 30 m
4 dm = 400 mm.
8 hm = 800 m
8 m = 80 dm
9 hm = 900 m
6 m = 600 cm
7 dam = 70m
8 cm = 800mm
3 dam = 30 m
4 dm = 400 mm
TL:
8 hm = 800 m
8 m = 80 dm
9 hm = 900 m
6 m = 600 cm
7 dam = 70 m
8 cm = 800 mm
3 dam = 30 m
4 dm = 400 mm.
HT