Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
A. picked
B. promised
C. delivered
D. clicked
Chọn từ ( ứng với A,B,C,D) có phần gạch chân được phát âm khác ba từ còn lại: 1.A. worked B. smiled C. picked D .jumped Chọn từ (ứng với A,B,C,D) có trọng âm chính được nhấn vào âm tiết có vị trí khác với ba từ còn lại: 2.A. cattle B.paddy C. robot D. Disturb
Câu 1: B. Smiled / d / . Còn lại là: / t /
Câu 2: D. Disturb ( nhấn trọng âm số 2, các từ còn lại nhấn trọng âm đầu )
Chọn từ ( ứng với A,B,C,D) có phần gạch chân được phát âm khác ba từ còn lại: 1.A. worked B. smiled C. picked D .jumped Chọn từ (ứng với A,B,C,D) có trọng âm chính được nhấn vào âm tiết có vị trí khác với ba từ còn lại: 2.A. cattle B.paddy C. robot D. Disturb
Câu 1: B. Smiled / d / . Còn lại là: / t /
Câu 2: D. Disturb ( nhấn trọng âm số 2, các từ còn lại nhấn trọng âm đầu )
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại trong mỗi câu sau.
1. A. garbage B. standard C. solar D. lunar
2. A. raised B. picked C. laughed D. watched
3. A. energy B. generous C. category D. suggest
4. A. celebrate B. plumber C. bulb D. blanket
5. A. label | B. plumber | C. bulb | D. bill |
6. A. mother | B. then | C. weatherman | D. anything |
7. A. refilled | B. walked | C. reduced | D. dropped |
8. A. dream | B. team | C. spread | D. teacher |
9. A. nuclear B. plumber C. consumer D. reduce
10. A. trick B. tidal C. pipe D. climate
11. A. about B. should C. shout D. mouse
12. A. activity B. accept C. across D. afraid
13. A. move B. hotel C. photo D. pagoda
14. A. border B. cyclone C. destroy D. forecast
15. A. earthquake B.blanket C. sticky D. know
16.A. worked B. watched C. cleaned D. helped
17. A. looks B. cats C. roofs D. opens
18. A. eleven B. employ C. get D. complete
19. A. plumber B. brother C. September D. bill
20. A. flow B. row C. know D. now
21. A. fly B. hobby C. energy D. ordinary
22. A. dump B. bulb C. nuclear D. plumber
23. A scheme B. mechanic C. machine D. chemistry
24. A. tower B. slow C. flower D. down
25. A. Junkyard B. Plumber C. Adult D. Reduce
26. A. Scheme B. Charity C. Chopstick D. Check
1. A. garbage B. standard C. solar D. lunar
2. A. raised B. picked C. laughed D. watched
3. A. energy B. generous C. category D. suggest
4. A. celebrate B. plumber C. bulb D. blanket
5. A. label | B. plumber | C. bulb | D. bill |
6. A. mother | B. then | C. weatherman | D. anything |
7. A. refilled | B. walked | C. reduced | D. dropped |
8. A. dream | B. team | C. spread | D. teacher |
9. A. nuclear B. plumber C. consumer D. reduce
10. A. trick B. tidal C. pipe D. climate
11. A. about B. should C. shout D. mouse
12. A. activity B. accept C. across D. afraid
13. A. move B. hotel C. photo D. pagoda
14. Sai đề
15. A. earthquake B.blanket C. sticky D. know
16.A. worked B. watched C. cleaned D. helped
17. A. looks B. cats C. roofs D. opens
18. A. eleven B. employ C. get D. complete
19. A. plumber B. brother C. September D. bill
20. A. flow B. row C. know D. now
21. A. fly B. hobby C. energy D. ordinary
22. A. dump B. bulb C. nuclear D. plumber
23. A scheme B. mechanic C. machine D. chemistry
24. A. tower B. slow C. flower D. down
25. A. Junkyard B. Plumber C. Adult D. Reduce
26. A. Scheme B. Charity C. Chopstick D. Check
Helppp
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại trong mỗi câu sau.
1. A. garbage B. standard C. solar D. lunar
2. A. raised B. picked C. laughed D. watched
3. A. energy B. generous C. category D. suggest
4. A. celebrate B. plumber C. bulb D. blanket
5. A. label | B. plumber | C. bulb | D. bill |
6. A. mother | B. then | C. weatherman | D. anything |
7. A. refilled | B. walked | C. reduced | D. dropped |
8. A. dream | B. team | C. spread | D. teacher |
9. A. nuclear B. plumber C. consumer D. reduce
10. A. trick B. tidal C. pipe D. climate
11. A. about B. should C. shout D. mouse
12. A. activity B. accept C. across D. afraid
13. A. move B. hotel C. photo D. pagoda
14. A. border B. cyclone C. destroy D. forecast
15. A. earthquake B.blanket C. sticky D. know
16.A. worked B. watched C. cleaned D. helped
17. A. looks B. cats C. roofs D. opens
18. A. eleven B. employ C. get D. complete
19. A. plumber B. brother C. September D. bill
20. A. flow B. row C. know D. now
21. A. fly B. hobby C. energy D. ordinary
22. A. dump B. bulb C. nuclear D. plumber
23. A scheme B. mechanic C. machine D. chemistry
24. A. tower B. slow C. flower D. down
25. A. Junkyard B. Plumber C. Adult D. Reduce
26. A. Scheme B. Charity C. Chopstick D. Check
1. A. garbage B. standard C. solar D. lunar
2. A. raised B. picked C. laughed D. watched
3. A. energy B. generous C. category D. suggest
4. A. celebrate B. plumber C. bulb D. blanket
5. A. label | B. plumber | C. bulb | D. bill |
6. A. mother | B. then | C. weatherman | D. anything |
7. A. refilled | B. walked | C. reduced | D. dropped |
8. A. dream | B. team | C. spread | D. teacher |
9. A. nuclear B. plumber C. consumer D. reduce
10. A. trick B. tidal C. pipe D. climate
11. A. about B. should C. shout D. mouse
12. A. activity B. accept C. across D. afraid
13. A. move B. hotel C. photo D. pagoda
14. Sai đề
15. A. earthquake B.blanket C. sticky D. know
16.A. worked B. watched C. cleaned D. helped
17. A. looks B. cats C. roofs D. opens
18. A. eleven B. employ C. get D. complete
19. A. plumber B. brother C. September D. bill
20. A. flow B. row C. know D. now
21. A. fly B. hobby C. energy D. ordinary
22. A. dump B. bulb C. nuclear D. plumber
23. A scheme B. mechanic C. machine D. chemistry
24. A. tower B. slow C. flower D. down
25. A. Junkyard B. Plumber C. Adult D. Reduce
26. A. Scheme B. Charity C. Chopstick D. Che
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác
1 A. Bread ( được gạch chân ở ea)
B. really ( được gạch chân ở ea)
C. Dear ( được gạch chân ở ea)
D. Earphones ( được gạch chân ở ea)
Đáp án: D. Earphones (được gạch chân ở "ea" phát âm là /i:/)
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác
1. A. Favorite ( được gạch chân ở i)
B. Find ( được gạch chân ở i)
C. Outside ( được gạch chân ở i)
D. Library ( được gạch chân ở i)
I. Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ khác.
1. A. that B. thank C. think D. three
chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với phần còn lại A: reqest B project C neck D exciting
A: reqest B project C neck D exciting /i/
A. Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
1. A. talk B. walk C. should D. simple
2. A. listen B. costume C. pasta D. plastic
B. Chọn từ có âm tiết được nhấn trọng âm khác với từ còn lại.
3. A. wildlife B. bottle C. protect D. office
4. A. newspaper B. recycle C. hospital D. charity
A. Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
1. A. talk B. walk C. should D. simple
2. A. listen B. costume C. pasta D. plastic
A. Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
1. A. talk B. walk C. should D. simple
2. A. listen B. costume C. pasta D. plastic
1. C (Mình chưa chắc đâu)
2. A vì câm âm t
3. C vì hầu hết động từ có 2 âm tiết trọng âm rơi vào thứ 2
4. B tương tự như câu 3
PHẦN A: NGỮ ÂM
I. Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại.
1. A. out B. around C. about D. could
2. A. needed B. stopped C. wanted D. naked
3. A. government B. environment C. comment D. development