Có bao nhiêu giá trị x thỏa mãn 16 x = x 25
A. 1
B. 2
C. 0
D. 3
Có bao nhiêu giá trị x nguyên dương thỏa mãn (x-3).(x+2) = 0 là
A. 3
B. 2
C. 0
D. 1
Câu 1: Tìm số tự nhiên n thỏa mãn 16 < n < 19 để (n10 + 1)⋮10
A. 19 B. 18 C.17 D. 16
Câu 2. Có bao nhiêu số hữu tỉ x thỏa mãn x11/25 = x9?
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 3: Có bao nhiêu số hữu tỉ x thỏa mãn xn/8 = 32?
A.1 B. 2 C. 3 D. 4
Có bao nhiêu giá trị x thỏa mãn \(\dfrac{16}{x}=\dfrac{x}{25}\)
A. 0
B. 3
C. 1
D. 2
Có bao nhiêu giá trị x thỏa mãn 16/x = x/25
A. 1
B. 2
C. 3
D. 0
Ta có: 16/x = x/25 nên x.x = 16.25
x 2 = 400
Suy ra x = 20 hoặc x = -20
Vậy có hai giá trị của x
Chọn đáp án B.
Có bao nhiêu giá trị của x thỏa mãn \(\left(\sqrt{x}-4\right)\left(x^2-4\right)=0\)
A. 2 B. 4 C. 3 D. 1
đáp án+giải thích
Cần gấp !!!
Có 3 giá trị là 16; 2; -2
=>C
Giá trị của biểu thức M= -2x^2y^3-4xy^2 thỏa mãn x=1 và y=2 là:
A. 16 B. -32 C. -16 D.0
Giá trị của biểu thức \(M=-2x^2.y^3-4xy^2\) tại x=1 và y=2 là:
\(M=-2x^2.y^3-4xy^2=-2.1^2.2^3-4.1.2^2=-32\)
⇒ Chọn B
Có bao nhiêu giá trị của x thỏa mãn biểu thức:
A. 3 B. C. 2 D.
Có bao nhiêu giá trị x thỏa mãn ( 2 x + 1 ) 2 – 4 ( x + 3 ) 2 = 0
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
Ta có
( 2 x + 1 ) 2 – 4 ( x + 3 ) 2 = 0 ⇔ 2 x 2 + 2.2 x .1 + 1 2 − 4 x 2 + 6 x + 9 = 0 ⇔ 4 x 2 + 4 x + 1 – 4 x 2 – 24 x – 36 = 0 ⇔ - 20 x = 35 ⇔ x = - 7 4
Vậy có một giá trị của x thỏa mãn yêu cầu.
Đáp án cần chọn là: B
a) Cho hai số thực a và b thỏa a-b=2. Tích a và b đạt Min bằng bao nhiêu
b) Có bao nhiêu giá trị nguyên của x thuộc [-2;5] thỏa mãn phương trình x2(x-1) \(\ge0\)
c) Bất pt \(\left|4x+3\right|-\left|x-1\right|< x\) có tập nghiệm S=(a;b). Tính giá trị biểu thức P=2a-4b
d) Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để bất phương trình \(x^2-2mx+2\left|x-m\right|+2>0\)
Câu 11: Giá trị của biểu thức (x – 2)(x2 + 2x + 4) tại x = - 2 là:
A. -16 B. 0 C. -14 D. 2
Câu 12: Giá trị x thỏa mãn x(x – 2) + x – 2 = 0 là:
A.x=0 B.x=2 C.x=-1; x=2 D.x=0; x=-2
Câu 13: Giá trị x thỏa mãn x(x + 1) - 3.(x+1) = 0 là:
A. x=3 B.x=-1 C.x=3; x=-1 D.x=-3; x=-1
Câu 14: (x – y)2 bằng:
A. x2 + y2 B. (y – x)2 C. y2 – x2 D. x2 – y2
Câu 15: Giá trị nhỏ nhất của đa thức x2 +2x + 5 bằng
A.0 B.1 C.4 D.5
Câu 11: Giá trị của biểu thức (x – 2)(x2 + 2x + 4) tại x = - 2 là:
A. -16 B. 0 C. -14 D. 2
Câu 12: Giá trị x thỏa mãn x(x – 2) + x – 2 = 0 là:
A.x=0 B.x=2 C.x=-1; x=2 D.x=0; x=-2
Câu 13: Giá trị x thỏa mãn x(x + 1) - 3.(x+1) = 0 là:
A. x=3 B.x=-1 C.x=3; x=-1 D.x=-3; x=-1
Câu 14: (x – y)2 bằng:
A. x2 + y2 B. (y – x)2 C. y2 – x2 D. x2 – y2
Câu 15: Giá trị nhỏ nhất của đa thức x2 +2x + 5 bằng
A.0 B.1 C.4 D.5