sắp xếp các số thập phân. a)các số:1,23;12,34;13,4;1,234;123,4;12,3 theo thứ tự tăng dần b)các số:0,1;0,01,1,1;1,2;1,12;0,12;2,1 theo thứ tự giảm dần
Hãy sắp xếp các số thập phân sau theo thứ tự tăng dần:
1,23; -1,23; 0,12; 0,121; 0,02; -0,002; 0,1.
Các số theo thứ tự tăng dần:
-1,23; -0,02; -0,002; 0,1; 0,12; 0,121; 1,23.
a) Hãy sắp xếp các số thập phân sau theo thứ tự tăng dần:
-12,13; -2,4; 0,5; -2,3; 2,4.
b) Hãy sắp xếp các số thập phân sau theo thứ tự giảm dần:
-2,9; -2,999; 2,9; 2,999.
a) -12,13; -2,4; -2,3; 0,5; 2,4
b) 2,999; 2,9; -2,9; -2,999
a) -12,13; -2,4; -2,3; 0,5; 2,4
b) 2,999; 2,9; -2,9; -2,999
a) - 12,13; - 2,4; - 2,3; 0,5; 2,4
b) 2,999; 2,9; - 2,9; - 2,999
a) Hãy sắp xếp các số thập phân sau theo thứ tự tăng dần:
-12,13; -2,4; 0,5; -2,3; 2,4.
b) Hãy sắp xếp các số thập phân sau theo thứ tự giảm dần:
-2,9; -2,999; 2,9; 2,999.
a) -12,13; -2,4; -2,3; 0,5; 2,4
b) 2,999; 2,9; -2,9; -2,999
Cho các phân số và hỗn số: ; ; ; ;
a) Viết các phân số và hỗn số trên dưới dạng số thập phân;
b) Sắp xếp các số thập phân tìm được ở câu a theo thứ tự tăng dần
Cho 3 chữ số 3,4,2
a)Viết tất cả các số thập phân có 3 chữ số khác nhau mà phần thập phân có 1 chữ số.
b)Sắp xếp các số thập phân trên theo thứ tự giảm dần.
a23,4;24,3;32,4;34,2;42,3;43,2.
43,2;42,3;34,2;32,4;24,3;23,4.
a)sắp xếp các số thập phân theo thứ tự từ bế đến lớp là 6 ; 6,01 ; 6,02 ; 6,03 ; 6,04 ; 6,05 ; 6,1
b)sắp xếp các số thập phân theo thứ tự từ lớn đến bé là 6 ; 6,01 ; 6,02 ; 6,03 ; 6,04 ; 6,05 ; 6,1
TL
a) 6;6,01;6,02;6,03;6,04;6,05;6,1
b) 6,1;6,05;6,04;6,03;6,02;6,01;6
~HT~
cho các chữ số 2,5,1,6
a) viết các số thập phân có đủ 4 chữ số trên mà phần thập phân có hơn ba chữ số
b) Sắp xếp các số vừa viết theo thứ tự từ bé đến lớn
Viết các số thập phân có các chữ số sau 2;7;9 rồi sắp xếp theo thứ tự tăng dần
2,79
2,97
7,29
7,92
9,27
9,72
27,9
29,7
72,9
79,2
92,7
97,2
Bài 4: Sắp xếp các số thập phân và các phân số sau theo thứ tự từ lớn đến bé.
a) 9,32; -12,34; - 0,7 ; 3,333