Tìm từ phát âm khác trong những từ in đậm
1. A. pork B. soft C. sport D. fork
2. A. cinema B. comic C. cake D. c\(oo\)l
3. A. rehearse B. return C. first D. collector
Bài 1: Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại.
1. A. change B. charity C. children D. chef
2. A. watch B. touch C. architect D. match
3. A. bottle B. fork C. record D. pork
4. A. champion B. charity C. champagne D. church
5. A. decision B. revision C. occasion D. discussion
6. A. shiny B. shampoo C. machine D. research
7. A. machine B. chance C. charge D. cheek
8. A. station B. information C. equation D. destination
9. A. saw B. all C. fork D. hot
chọn từ có phần in đậm chân đc phát âm khác với những từ còn lại
1 A ten B desk C these D bech
2 A fine B five C night D city
3 A body B back C baby D prize
4 A notebooks B sundays C shools Dfriends
cíu
1. C (D. bech => bench)
2. D
3. D
4. A
Bài 1 : Chọn từ khác loại
1 . A . apartment B . toilet C . bathroom D . dinning room
2 . A . noodles B . fish C . meat D . lemonade
Bài 2 : Chọn từ có phát âm khác ( trong các chữ in đậm )
1 . A . light B . stripe C. thin D . white
2 . A . flower B . game show C. south D . town
giúp e với ạ
1A (apartment là căn hộ còn lại là các loại phòng)
2D ( lemonade là nước chanh còn lại là món ăn)
1C
2B
I. Chọn từ có phần gạch dưới phát âm khác các từ khác.
1) a. rehearse b. please c. teach d. cheap
2) a. invite b. skip c. assign d. stripe
3) a. house b. happy c. how d. hour
4) a. subject b. lunch c. busy d. study
1A → Vì chữ ea trong từ này phát âm là âm |3:|
→ Còn ea trong ba từ còn lại phát âm là |ɪ:|
2B → Vì chữ i trong từ này phát âm là âm |ɪ|
→ Còn chữ i trong ba từ còn lại phát âm |aɪ|
3D → Vì chữ h trong từ này phát âm là âm câm
→ Còn ba từ còn lại đều phát âm chữ h là |h|
4C → Vì chữ u trong từ này phát âm là âm |ɪ|
→ Còn chữ u trong ba từ còn lại phát âm |ʌ|
Học tốt!!!
1) a. rehearse b. please c. teach d. cheap
2) a. invite b. skip c. assign d. stripe
3) a. house b. happy c. how d. hour
4) a. subject b. lunch c. busy d. study
chọn những từ in đậm phát âm khác
1/ a. family b. grocery c. try d. happy
2/ a. business b.humid c.music d.community
bài 1 : khoanh vào từ có cách phát âm khác nhau từ in đậm
câu 1 a, age b, headache c,matter d, date
câu 2 a,music b, was c, visit d, sat
câu 3 a, cook b, floor c, food d , soon
câu 4 a, know b, knife c, knowledge d, kitchen
Chọn từ có phần in đậm phát âm khác với những từ còn lại Câu 41: A. ownB. cowC. nowD. down Câu 42: A. charityB. ChristmasC. chemistryD. character Câu 43: A. predictedB. preparedC. correctedD. demanded Câu 44: A. looksB. earnsC. staysD. swims Câu 45: A. honorB. hourC. horseD. honest
tìm từ có cách phát âm khác 3. A. food B. good C. took D. cooking
âm "oo"
4. A. hear B. fear C. dear D. wear
âm "ea"
tìm từ có cách phát âm khác
3. A. food B. good C. took D. cooking
4. A. hear B. fear C. dear D. wear
Bài 2: Chọn từ khác loại.
1. a. juice b. sandwich c. lemonade d. milk
2. a. sweet b. sour c. salty d. sauce
3. a. egg b. pork c. beef d. ham
4. a. cheese b. salt c. orange d. bread
5. a. bowl b. glass c. plate d. fork
1B - 2D - 3A - 4B - 5B
Lai cho cá vàng đi ạ
5.D
MÌNH NHẦM
I.Choose the word in which the underlined sound is pronounced differently.
1. A. top B. boss C. job D. more
2. A. Coffee B. Pot C. bottle D. one
3. A. soft B. bottle C. sport D. hot
4. A. morning B. forget C. pork D. forty