tìm từ có cách phát âm khác
3. A. food B. good C. took D. cooking
4. A. hear B. fear C. dear D. wear
tìm từ có cách phát âm khác
3. A. food B. good C. took D. cooking
4. A. hear B. fear C. dear D. wear
B ) Chọn từ có phát âm khác
1. A. thank B . three C . neither D . both
2 . A . fear B . wear C . dear D . hear
l chọn từ phát âm khác nhau
1 A hear B fear C dear D wear
2 A near B appear C bear D idea
3 A hear B there C series D idea
Khoanh vào từ có cách phát âm khác
1 . A . wear
B . dear
C . fear
D . hear
2 . A . fair
B . share
C . carry
D . prepare
6 .
Chọn cách phát âm khác :
1. A. rents . B . hands . C. buys . D. turns .
2. A. everything . B. their . C. tooth . D. throw .
3. A. near . B. year . C. bear . D. hear .
Các bạn giúp em mik vs nhé ! Mik ngu Anh nên ko giải được .
I. Find the word which has a different sound in the underlined part.
A. hear B. fear C. dear D. wear
A. near B. appear C. bear D. idea
A. here B. there C. series D. sphere
A. Mary B.air C. chair D. marry
A. prepare B. carry C. share D. fair
Exercise 1: Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại: 1/ A. study B. surf C. up D. bus 2/ A. kind B. ride C. twice D. fishing 3/ A. come B. once C. bicycle D. centre Exercise 2: Chọn từ có trọng âm khác: 4/ A. library B. Internet C. cinema D. information 5/ A. partner B. swimming C. grandparents D. project
I.Tìm từ có cách phát âm khác với từ còn lại
1 .A.writes B. makes C. takes D. drives
2. A. loved B. lived C. looked D. played
3. A.cheap B. sleepy C. peaceful D. historic
4. A. charity B. chemistry C. chemical D. mechanic
I) Khoanh tròn một từ trong số a,b,c,d có cách phát âm khác các từ còn lại :
1: a. students b. desks c. lamps d.erasers
2: a. windows b. books c. tables d. boards
3: a. bench b. pen c. desk d. eraser
4: a. this b. there c. these d. three
5: a. watches b. goes c. boxes d. bruhes
2. A. thing B. bathroom C. although D. thirty
hãy tìm từ có phát âm khác : âm "th"