I) Khoanh tròn một từ trong số a,b,c,d có cách phát âm khác các từ còn lại :
1: a. students b. desks c. lamps d.erasers
2: a. windows b. books c. tables d. boards
3: a. bench b. pen c. desk d. eraser
4: a. this b. there c. these d. three
5: a. watches b. goes c. boxes d. bruhes
Chọn từ có cách phát âm khác với những từ còn lại.
1. A. from B. post C. old D. phone
2. A. meals B. desert C. poster D. overseas
3. A. decided B. missed C. liked D. watched
4. A. played B. cleaned C. washed D. wanted
5. A. gather B. that C. thank D. weather
6. A. exiting B. police C. peaceful
7. A. sleepy B. need C. historic
8. A. convenient B. expensive C. street
9. A. building B. live C. teacher
11. A. note B. home C. sock
12. A. bear B. pear C. beer
13. A. mother B. brother C. bother
14. A. plants B. maps C. e-mails
15. A. potatoes B. houses C. watches
Exercise 1: Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại: 1/ A. study B. surf C. up D. bus 2/ A. kind B. ride C. twice D. fishing 3/ A. come B. once C. bicycle D. centre Exercise 2: Chọn từ có trọng âm khác: 4/ A. library B. Internet C. cinema D. information 5/ A. partner B. swimming C. grandparents D. project
bài e nờ : chọn từ có từ in đậm in nghiêng có cách phát âm khác so với các từ còn lại ( mình gõ mất công lắm á ).
1 a. nature b.solar c. planet d. fact
2 a. window b. show c. grow d. allow
3 a. think b. bath c. clothes d. through
4 a. pollute b. reduce c. reuse d. future
5 a. laundry b. draw c. water d. laugh
Q1 : Odd one out
a) chọn từ khác loại
1. A . house B . apartment C . school D . hotel
b) Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại
1 . A . slim B . stripe C . light D . fine
2 . A . mountain B . group C . pronoun D , around
Question 1: Tìm từ có phần in nghieng phát âm khác với từ còn lại. ( 5đ)
1. A. arms B. hands C. fingers D. necks
2. A. twice B. swim C. skip D. picnic
3. A. tenth B. math C. brother D. theater
4. A. rice B. like C. fish D. ice
5. A. lemon B. yes C. packet D. egg
Khoanh tròn chữ cái ( A , B C hoặc D ) của từ có phát âm khác với từ còn lại ở phần in đậm :
1. A . hat B. cat C. small D. have
2. A. cloudy B. house C. about D. four
3. A. windy B. rice C. nice D. five
4. A. this B. there C. thank D. that
5. A. like B. think C. drink D. thing
Chọn từ có phần im đậm nghiêng có phát âm khác các từ còn lại:
1. A) down B) now c) know D) how
2. A) flower B) show c) cow D) found
3. A) toy B) boy c) soil D) shout
4. A) noisy B) found c) enjoy D) boil
5. A) hour B) house c) could D) mouse