Viết số thập phân có hai mươi lăm đơn vị ba phần mười chín phần nghìn
Giúp mik nha ^-^
A) Sáu đơn vị, chín phần mười.
B) Ba mươi tám đơn vị, năm phần mười, bốn phần trăm.
C) Không đơn vị, sáu trăm linh chín phần nghìn.
D) Bốn mươi chín phần trăm.
Khoanh vào chữ cái đặt trước ý trả lời đúng : Số thập phân gồm hai mươi bốn đơn vị, một phần mười, tám phần trăm là
A. 0,2418
B. 2,418
C. 24,18
D. 204,18
Viết́ số thập phân có-
-5 đơn vị bả̉̉̉̉̉y phần mười
-ba mươi hai đơn vị tám phần mười năm phần trăm
-không đơn vị một phần trăm
-không đơn vị ba trăm linh bốn phần nghìn
Số thập phân gồm chín trăm, sáu đơn vị, năm phần mười và bảy phần nghìn được viết là:
A. 8,6
B. 54,076
C. 42,00562
D. 10,0035
TSP
A. 8,6
B. 54.076
C. 42,00562
O.C. 10.0035
Viết (theo mẫu):
Viết số | Đọc số |
85 705 | tám mươi lăm nghìn bảy trăm linh năm |
43 672 | |
81 000 | |
chín mươi nghìn hai trăm | |
sáu mươi ba nghìn bảy trăm chín mươi | |
bảy mươi sáu nghìn không trăm mười lăm | |
50 001 |
Viết số | Đọc số |
85 705 | tám mươi lăm nghìn bảy trăm linh năm |
43 672 | bốn mươi ba nghìn sáu trăm bảy mươi hai |
81 000 | tám mươi mốt nghìn |
90 200 | chín mươi nghìn hai trăm |
63 790 | sáu mươi ba nghìn bảy trăm chín mươi |
76 015 | bảy mươi sáu nghìn không trăm mười lăm |
50 001 | năm mươi nghìn không trăm linh một |
1:Viết số thập phân có:
a) Tám đơn vị, sáu phần mười.
b) Năm mươi hai đơn vị, năm trăm sáu mươi hai phần nghìn.
c) Mười đơn vị, ba mươi lăm phần nghìn.
d) Không đơn vị, một trăm linh một phần nghìn.
e) Năm mươi lăm đơn vị, năm phần mười, năm phần trăm và năm phần nghìn.
Viết các phân số thập phân có:
a) ba đơn vị, hai phần mười:.........
b) tám đơn vị, năm mươi bảy phần trăm:.........
c) Tám nghìn, bốn đơn vị, sáu phần trăm, tám phần nghìn:..........
d) mười sáu đơn vị, ba mươi lăm phần nghìn:...........
e) chín chục, bốn trăm, tám chục nghìn, ba mươi sáu phần chục nghìn........
a) Ba đơn vị, hai phần mười: \(\text{3,2}\)
b) Tám đơn vị, năm mươi bảy phần trăm: \(\text{8,57}\)
c) Tám nghìn, bốn đơn vị, sáu phần trăm, tám phần nghìn:\(\text{ 8004,068}\)
d) Mười sáu đơn vị, ba mươi lăm phần nghìn: \(\text{16,035}\)
e) Chín chục, bốn trăm, tám chục nghìn: \(\text{90,400}\)
a) Ba đơn vị, hai phần mười : 23
b) Tám đơn vị, năm mươi bảy phần trăm : 5708
c) Tám nghìn, bốn đơn vị, sáu phần trăm: 8604
d) Mười sáu đơn vị, ba mươi lăm phần nghìn : 35016
e) Chín chục, bốn trăm, tám chục nghìn: 80490
Bài 6 : Viết các số thập phân gồm :
a, Ba đơn vị, năm mươi lăm phần nghìn
b, Hai mươi ba đơn vị, mười bảy phần nghìn
c, năm đơn vị , hai mươi tư phần nghìn
d, không đơn vị , bốn phần mười , năm phần trăm , sáu phần mười nghìn
e, ba mươi lăm đơn vị, hai mươi lăm phần nghìn
a,3,005
b,23,017
c,5,024
d,0,456
e,35,025
a, 3,005
b, 23,017
c, 5,024
d, 0,456
e, 35,025. Chúc bạn học tốt
a) 3,0055
b) 23,0017
c) 5,0024
d) 0,4506
e) 35,0025
Chúc bạn học tốt