Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
gioitoanlop6
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
24 tháng 11 2023 lúc 16:03

- fish: cá -> C

- burger: bánh mỳ kẹp -> C

- sandwich: bánh mỳ săm – quích -> C

- soda: nước ngọt có ga -> U

- bread: bánh mỳ -> U

- chips: khoai tây chiên -> C

- rice: gạo -> U

- soup: canh -> U

- pizza: bánh piza -> C

- vegetables: rau củ -> U

- milk: sữa -> U

- chocolate: sô-cô-la => U

Minh Lệ
Xem chi tiết
Mai Trung Hải Phong
16 tháng 10 2023 lúc 15:30

1. C

2. U

3. U

4. C

5. U

6. C

Quoc Tran Anh Le
16 tháng 10 2023 lúc 15:30

Some minority (1) groups are farmers. They do not have much (2) land and they use simple farming techniques. After finding an (3) area for a garden, the men cut the (4) trees down and burn  them. The (5) ash they collect helps enrich the soil. They then grow a few (6) crops like rice and corn.

1. C

group (n): nhóm/ dân tộc

2. U

land (n): đất

3. U

area (n): khu vực

4. C

trees (n): cây

5. U

ash (n): tro

6. C

crops (n): mùa vụ

Tạm dịch:

Có nhiều dân tộc thiểu số hầu hết là nông dân. Họ không có nhiều đất trồng trọt và họ dùng những kĩ thuật canh tác đơn giản. Sau khi tìm được nơi trồng trọt, họ đốt chặt cây và đốt chúng. Phần tro thu được giúp làm màu mỡ đất. Sau đó họ trồng một ít nông sản như gạo và ngô.

Buddy
Xem chi tiết
Nguyễn Lê Phước Thịnh
17 tháng 2 2023 lúc 10:24

1C

2U

3U

4C

5U

Hà Quang Minh
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
25 tháng 11 2023 lúc 0:19

a. Burger _C                   b. pizza _ C

c. Chocolate _U             d. bread _ C

e. Soda _ C                     f. Pineapple _C  

g. Milk _ U                       h. Strawberry _C

i. Banana _C                    j. Soup _ U

Ngốc
Xem chi tiết
Lê Yến My
12 tháng 8 2016 lúc 20:16

Uncountable noun

Countable noun
MilkBook
RiceNotebook
GoldBed
MusicDesk
SandRing
FoodDoll
MeatPhone
WaterWindow
MoneyWardrobe
SoapMirror
AirPillow
BreadBrick
BloodPen
CoffeeBag
WinePencil
HairWashbasin
OilSink
MusicArmchair
LuggageCat
EnergyDog
CheeseCar
GrassTruch
FunUmbrella
SugarCurtain
CakeShirt
CreamSock
SaltBox

 

Lê Phan Bảo Như
12 tháng 8 2016 lúc 20:21
Uncountablle nounCountable noun   
ricemeal
milkbookshelf
oilleaf
waterruler
meatgreeting
moneything
snowplace
troublebody
cheesecup
grasschair
soapbottle
goldstudent
homeworkschool
breadbook
saltnotebook
sugarapple
mailholiday
coffeecountry
timefield
newsactivity
machineryseason
luggageman
knowlegdeproblem
fingertipissue
transportationquestion
darknessflight
iceplane
lightfriend

 

 

 

phuongtran
Xem chi tiết
Nguyễn Tuấn Anh Trần
Xem chi tiết
Dark_Hole
20 tháng 3 2022 lúc 15:21

She doesn't have any money

There isn't any milk in the fridge

Thu Hoang Anh
Xem chi tiết
Knight™
18 tháng 1 2022 lúc 11:45

COUNTABLE NOUN:
sandwich
UNCOUNTABLE NOUN:
pork, beef, lemonade, coffe, noodles, salt, tea, meat
:D chắc sai

Dân Chơi Đất Bắc=))))
18 tháng 1 2022 lúc 11:45

countable noun:sandwich

uncountable noun:pork,beef,lemonade,coffee,noodles,salt,tea,meat