Tính giá trị của các đa thức sau: xy + x2y2 + x3y3 + ….. + x10y10 tại x = -1; y = 1
Giá trị của biểu thức A = x y + x 2 y 2 + x 3 y 3 + x 4 y 4 + x 5 y 5 tại x = 1,y = -1 là:
A. A = 3
B. A = 2
C. A = -1
D. A = 1
Thay x = 1, y = -1 vào A ta có A = -1. Chọn C
Tính giá trị của mỗi đa thức sau:
xy – x2y2 + x4y4 – x6y6 + x8y8 tại x = –1 và y = –1
Cách 1 : Gọi B = xy – x2y2 + x4y4 – x6y6 + x8y8
Thay x = –1 ; y = –1 vào biểu thức.
B = (–1).(–1) – (–1)2.(–1)2+ (–1)4.(–1)4 – (–1)6.(–1)6 + (–1)8.(–1)8
= + 1 – 1.1 + 1.1 – 1.1+ 1.1
= 1 – 1 + 1 – 1 + 1
= 1
Cách 2: Khi x = -1, y = -1 thì x.y = (-1).(-1) = 1.
Có : B = xy – x2y2 + x4y4 – x6y6 + x8y8 = xy – (xy)2 + (xy)4 – (xy)6 + (xy)8 = 1 - 1 + 1 - 1 + 1 = 1
Cho x, y là các số thực dương thỏa mãn 2 ( x 2 + y 2 ) + x y = ( x + y ) ( x y + 2 ) Giá trị nhỏ nhất của biểu thức P = 4 ( x 3 y 3 + y 3 x 3 ) - 9 ( x 2 y 2 + y 2 x 2 )
A. - 25 4
B. 5
C. -13
D. - 23 4
Đáp án D
Cho x,y > 0 thỏa mãn 2 ( x 2 + y 2 ) + x y = ( x + y ) ( 2 + x y ) ⇔ 2 ( x + y ) 2 - ( 2 + x y ) ( x + y ) - 3 x y = 0 (*)
Đặt x + y = u x y = v ta đc PT bậc II: 2 u 2 - ( v + 2 ) u - 3 = 0 gải ra ta được u = v + 2 + v 2 + 28 v + 4 4
Ta có P = 4 ( x 3 y 3 + y 3 x 3 ) - 9 ( x 2 y 2 + y 2 x 2 ) = 4 ( x y + y x ) 3 - 9 ( x y + y x ) 2 - 12 ( x y + y x ) + 18 , đặt t = ( x y + y x ) , ( t ≥ 2 ) ⇒ P = 4 t 3 - 9 t 2 - 12 t + 18 ; P ' = 6 ( 2 t 2 - 3 t + 2 ) ≥ 0 với ∀ t ≥ 2 ⇒ M i n P = P ( t 0 ) trong đó t 0 = m i n t = m i n ( x y + y x ) với x,y thỏa mãn điều kiện (*).
Ta có :
t = ( x y + y x ) = ( x + y ) 2 x y - 2 = u 2 v - 2 = ( v + 2 + v 2 + 28 v + 4 ) 2 16 v - 2 = 1 16 ( v + 2 v + v + 4 v + 28 ) 2 - 2 ≥ 1 16 ( 2 2 + 32 ) 2 - 2 = 5 2
Vậy m i n P = P ( 5 2 ) = 4 . ( 5 2 ) 2 - 9 ( 5 2 ) 2 - 12 . 5 2 + 18 = - 23 4
Tính giá trị các đa thức sau: x2y2 + x4y4 + x6y6 tại x = 1; y = -1
Thay tại x = 1 và y = -1 vào đa thức, ta có:
12.(-1)2 + 14.(-1)4 + 16.(-1)6 = 1.1 + 1.1 + 1.1 = 3
Tính:
a)A=xy+x2y2+x4y4+...+x2022y2022 tại x=3;y=1/3
b)B=xy+x2y2+x3y3+...+x2021y2021+x2022+y2022
Lời giải:
Với $x=3, y=\frac{1}{3}$ thì $xy=3.\frac{1}{3}=1$
Khi đó:
$A=xy+(xy)^2+(xy)^4+...+(xy)^{2022}=1+1^2+1^4+...+1^{2022}$
$=\underbrace{1+1+....+1}_{1012}=1012.1=1012$
b. Đề thiếu dữ kiện về $x,y$
1. Tính:
a) 3x2y + (-4)x2y + 6x2y
b) (-7)xy + (\(-\dfrac{1}{2}\)) + 10xy
c) 12xyz + 8xyz + (-5)xyz
2. Tính giá trị của biểu thức:
a) A= x2 + 2xy - 3x3 + 2y3 + 3x3 - y3 tại x= 5 và y= 4
b) B= xy - x2y2 + x4y4 - x6y6 + x8y8 tại x= -1 và y= -1
3. Tìm đa thức C, biết: A=x2 - 2y + xy + 1
B=x2 + y - x2y2 - 1
a) C= A + B
b) C + A = B
Bài 3:
a: Ta có: C=A+B
\(=x^2-2y+xy+1+x^2+y-x^2y^2-1\)
\(=2x^2-y+xy-x^2y^2\)
b: Ta có: C+A=B
\(\Leftrightarrow C=B-A\)
\(=x^2+y-x^2y^2-1-x^2+2y-xy-1\)
\(=-x^2y^2+3y-xy-2\)
Trong mỗi câu dưới đây, hãy chọn phương án trả lời đúng:
Giá trị của đa thức x 2 y 2 + x y + x 3 + y 3 tại x = -1, y = 3 là
A. 29
B. 30
C. 31
D. 32
Thay x = -1, y = 3 vào đa thức, ta có giá trị của đa thức là:
(-1)2.32 + (-1).3 + (-1)3 + 33 = 32.
Chọn D
tính giá trị của đa thức sau:
a) 5xy2 + 2xy -3xy2 tại x=-2;y=-1
b)x2y2 + x4y4 + x6y6 tại x=1 ; y=-1
a) 5.(-2).(-1)2 + 2.(-2).(-1) – 3.(-2).(-1)2
= 5.(-2).1 + 4 – 3.(-2).1
= -10 + 4 + 6
= 0
b) x2y2 + x4y4 + x6y6 tại x = 1 và y = -1
= 12(-1)2 + 14(-1)4 + 16(-1)6
= 1.1 + 1.1 + 1.1
= 1+1+1
= 3
a)5xy2+2xy-3xy2
=(5.2.3).(-2-12.-2-1.-2-12)
=30.1
=30
b)12-12+14-14+16-16
=0+0+0=0
Giá trị của đa thức - 1 / 2 x 2 y 2 + 3 x y - 2 tại x = 2, y = 3 là:
A. 3 x y z - 3 x 2 + 5 x y - 1
B. x 3 y 2 + 5 - 1 , 3 y 2
C. x 2 y + x y 2 - 5 x 2 y 2 + x 3
D. x 2 y z + y 3 - x z