GETTING STARTED

Buddy
Hướng dẫn giải Thảo luận (3)

Tạm dịch hội thoại:

(Tiếng gõ cửa lớn)

Phong: Chào Vy.

Vy: Chào Phong. Bạn đã sẵn sàng chưa?

Phong: Chờ một chút.

Vy: Ồ, đây là Duy, bạn mới của mình.

Phong: Chào Duy. Rất vui được gặp bạn.

Duy: Chào Phong. Mình sống gần đây, và chúng ta học cùng trường!

Phong: Tuyệt. Hmm, cặp sách của bạn trông nặng nhỉ.

Duy: Ừm! Mình có sách mới, và chúng ta có các môn học mới để học.

Phong: Và một bộ đồng phục mới nữa, Duy à! Bạn trông bảnh bao đấy!

Duy: Cảm ơn Phong. Chúng ta luôn trông rạng rỡ trong bộ đồng phục của mình.

Phong: Chờ mình mặc đồng phục nhé. Sau đó chúng ta có thể đi.

Buddy
Hướng dẫn giải Thảo luận (3)

 

(Đúng)

F (Sai)

1. Vy, Phong, and Duy go to the sarne school.

(Vy, Phong và Duy học cùng trường.)

 

2. Duy is Phong's friend.

(Duy là bạn của Phong.)

 

3. Phong says Duy looks smart in his uniform.

(Phong nói Duy trông bảnh bao khi mặc đồng phục.)

 

4. They have new subjects to study.

(Họ có các môn học mới.)

 

5. Phong is wearing a school uniform.

(Phong đang mặc đồng phục của trường.)

 

 

Buddy
Hướng dẫn giải Thảo luận (3)

1. Students wear their uniforms on Monday.

(Học sinh mặc đồng phục của họ vào thứ Hai.)

2. Vy has a new friend, Duy.

(Vy có một người bạn mới là Duy.)

3. - Do Phong Vy and Duy go to the same school? - Yes, they do.

( - Phong, Vy và Duy có học cùng trường à? - Đúng vậy.)

4. Students always look smart in their uniforms.

(Học sinh luôn trông sáng sủa khi mặc bộ đồng phục.)

5. - What subject do you like to study? - I like to study English and history.

(Bạn thích học môn gì? - Tôi thích học tiếng Anh và Lịch sử.)

Buddy
Hướng dẫn giải Thảo luận (3)

1. school bag (cặp sách)

2. compass (com-pa)    

3. pencil sharpener (cái gọt bút chì)

4. rubber (cục tẩy/ gôm)     

5. pencil case (hộp đựng bút)     

6. calculator (máy tính)

Buddy
Hướng dẫn giải Thảo luận (3)

Board,desk,chair,pencil,pencil case,pencil sharpener,book,note book,air conditioner,...

\(#PaooNqoccc\)