Listen and repeat.
h hello Hello, Ben.
b bye Bye, Ben.
Listen and repeat.
h hello Hello, Ben.
b bye Bye, Ben.
Listen and circle.
1. _________, Ben. a. Hi b. Bye c. Hello
2. _________, Ben. a. Bye b. Hello c. Hello
Thảo luận (1)Hướng dẫn giải
Let’s chant.
Thảo luận (1)Hướng dẫn giảiHello. I’m Ben. (Xin chào. Tôi là Ben.)
Hello. I’m Ben. (Xin chào. Tôi là Ben.)
Hi, Ben. Hi, Ben. (Xin chào, Ben. Xin chào, Ben.)
I’m Mai. I’m Mai. (Tôi là Mai. Tôi là Mai.)
How are you, Ben? (Bạn có khỏe không, Ben?)
Fine, thank you. (Tôi khỏe, cám ơn.)
Bye, Ben. Bye, Ben. (Tạm biệt, Ben. Tạm biệt, Ben.)
Bye, Mai. Bye, Mai. (Tạm biệt, Ben. Tạm biệt, Ben.)
(Trả lời bởi datcoder)
Read and circle.
1. Hi. I’m Ben. 2. Hello, Mai. 3. Goodbye, Ben. 4. How are you? | a. Bye, Ben. a. Hi, Ben. a. Bye, Mai. a. Hi, Ben. | b. Hello, Ben. I’m Lucy. b. Goodbye, Ben. b. How are you? b. Fine, thank you. |
Thảo luận (1)Hướng dẫn giải
1. b
2. b
3. a
4. b
1. b
Hi. I’m Ben. (Xin chào. Tôi là Ben.)
Hello, Ben. I’m Lucy. (Xin chào, Ben. Tôi là Lucy.)
2. a
Hello, Mai. (Xin chào, Mai.)
Hi, Ben. (Chào, Ben.)
3. a
Goodbye, Ben. (Tạm biệt, Ben.)
Bye, Mai. (Tạm biệt, Mai.)
4. b
How are you? (Bạn có khỏe không?)
Fine, thank you. (Khỏe, cám ơn.)
(Trả lời bởi datcoder)
Let’s write.
1. Lucy: Hi. I’m Lucy.
You: Hello, Lucy. I’m _______.
2. Ben: How are you?
You: Fine, _______.
3. Lucy: Goodbye.
You: _______.
Thảo luận (1)Hướng dẫn giải1. Lucy: Hi. I’m Lucy. (Xin chào. Mình là Lucy.)
You: Hello, Lucy. I’m Phuong. (Xin chào, Lucy. Mình là Phương.)
2. Ben: How are you? (Cậu có khỏe không?)
You: Fine, thank you. (Mình khỏe, cảm ơn.)
3. Lucy: Goodbye. (Tạm biệt.)
You: Bye. (Tạm biệt.)
(Trả lời bởi datcoder)
Project
Thảo luận (1)Hướng dẫn giải