Lesson 3

Activity 1 (SGK Global Success - Tập 1 - Trang 14)

Hướng dẫn giải

h              hello (xin chào)                     Hello, Ben. (Xin Chào, Ben.)

             bye (tạm biệt)                       Bye, Ben. (Tạm biệt, Ben.)

(Trả lời bởi datcoder)
Thảo luận (1)

Activity 2 (SGK Global Success - Tập 1 - Trang 14)

Activity 3 (SGK Global Success - Tập 1 - Trang 14)

Hướng dẫn giải

Hello. I’m Ben. (Xin chào. Tôi là Ben.)

Hello. I’m Ben. (Xin chào. Tôi là Ben.)

Hi, Ben. Hi, Ben. (Xin chào, Ben. Xin chào, Ben.)

I’m Mai. I’m Mai. (Tôi là Mai. Tôi là Mai.)

 

How are you, Ben? (Bạn có khỏe không, Ben?)

Fine, thank you. (Tôi khỏe, cám ơn.)

Bye, Ben. Bye, Ben. (Tạm biệt, Ben. Tạm biệt, Ben.)

Bye, Mai. Bye, Mai. (Tạm biệt, Ben. Tạm biệt, Ben.)

(Trả lời bởi datcoder)
Thảo luận (1)

Activity 4 (SGK Global Success - Tập 1 - Trang 15)

Hướng dẫn giải

1. b

2. b

3. a

4. b

1. b

Hi. I’m Ben. (Xin chào. Tôi là Ben.)

Hello, Ben. I’m Lucy. (Xin chào, Ben. Tôi là Lucy.)

2. a

Hello, Mai. (Xin chào, Mai.)

Hi, Ben. (Chào, Ben.)

3. a

Goodbye, Ben. (Tạm biệt, Ben.)

Bye, Mai. (Tạm biệt, Mai.)

4. b

How are you? (Bạn có khỏe không?)

Fine, thank you. (Khỏe, cám ơn.)

(Trả lời bởi datcoder)
Thảo luận (1)

Activity 5 (SGK Global Success - Tập 1 - Trang 15)

Hướng dẫn giải

1. Lucy: Hi. I’m Lucy. (Xin chào. Mình là Lucy.)

    You: Hello, Lucy. I’m Phuong. (Xin chào, Lucy. Mình là Phương.)

2. Ben: How are you? (Cậu có khỏe không?)

    You: Fine, thank you(Mình khỏe, cảm ơn.)

3. Lucy: Goodbye. (Tạm biệt.)

    You: Bye(Tạm biệt.)

(Trả lời bởi datcoder)
Thảo luận (1)

Activity 6 (SGK Global Success - Tập 1 - Trang 15)

Hướng dẫn giải

- pupil card: thẻ học sinh

- class: lớp

- school: trường

(Trả lời bởi datcoder)
Thảo luận (1)