Look, listen and repeat.
Look, listen and repeat.
Listen, point and say.
Thảo luận (1)Hướng dẫn giảia) How old are you? - I’m seven years old.
(Bạn bao nhiêu tuổi? - Mình 7 tuổi.)
b) How old are you? - I’m eight years old.
(Bạn bao nhiêu tuổi? - Mình 8 tuổi.)
c) How old are you? - I’m nine years old.
(Bạn bao nhiêu tuổi? - Mình 9 tuổi.)
d) How old are you? - I’m ten years old.
(Bạn bao nhiêu tuổi? - Mình 10 tuổi.)
(Trả lời bởi datcoder)
Let’s talk.
Thảo luận (1)Hướng dẫn giải- How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
I’m four years old. (Mình 4 tuổi.)
- How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
I’m five years old. (Mình 5 tuổi.)
- How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
I’m seven years old. (Mình 7 tuổi.)
- How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
I’m nine years old. (Mình 9 tuổi.)
(Trả lời bởi datcoder)
Listen and number.
Thảo luận (1)Hướng dẫn giải1. b 2. d 3. c 4. a
1. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
I'm eight years old. (Tôi 8 tuổi)
2. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
I'm ten years old. (Tôi 10 tuổi)
3. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
I'm nine years old. (Tôi 9 tuổi)
4. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
I'm seven years old. (Tôi 7 tuổi)
(Trả lời bởi datcoder)
Look, complete and read.
Thảo luận (1)Hướng dẫn giải1. A: How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
B: I’m seven years old. (Mình 7 tuổi.)
2. A: How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
B: I’m eightyears old. (Mình 8 tuổi.)
3. A: How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
B: I’m nine years old. (Mình 9 tuổi.)
(Trả lời bởi datcoder)
Let’s sing.
Thảo luận (1)Hướng dẫn giảiHow old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
I’m seven. (Tôi 7 tuổi.)
I’m seven years old. (Tôi 7 tuổi.)
How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
I’m eight. (Tôi 8 tuổi.)
I’m eight years old. (Tôi 8 tuổi.)
(Trả lời bởi datcoder)