d. Read the sentences with the correct sound changes to a partner.
(Cùng một người bạn đọc các câu có sự chuyển âm đúng.)
d. Read the sentences with the correct sound changes to a partner.
(Cùng một người bạn đọc các câu có sự chuyển âm đúng.)
Practice the conversation. Swap roles and repeat.
(Thực hành bài hội thoại. Đổi vai và lặp lại.)
Jim: What can we do?
Amy: There's a fashion show. It starts at 2 p.m.
Jim: What time does it end?
Amy: It ends at 3:30 p.m.
Jim: What else can we do?
Amy: The restaurants open at 10 a.m.
Jim: What time do they close?
Amy: They close at 9 p.m.
Thảo luận (1)Hướng dẫn giảiTạm dịch:
Jim: Chúng ta có thể làm gì?
Amy: Có một buổi biểu diễn thời trang. Nó bắt đầu lúc 2 giờ chiều.
Jim: Mấy giờ thì kết thúc?
Amy: Nó kết thúc lúc 3:30 chiều
Jim: Chúng ta có thể làm gì khác nữa?
Amy: Các nhà hàng mở cửa lúc 10 giờ sáng.
Jim: Mấy giờ họ đóng cửa?
Amy: Họ đóng cửa lúc 9 giờ tối.
(Trả lời bởi Hà Quang Minh)
b. Practice with your own idea.
(Thực hành với ý kiến của riêng em.)
Thảo luận (1)Hướng dẫn giảiA: What can we do?
(Chúng ta có thể làm gì?)
B: There's a tug of war. It starts at 1 p.m.
(Có trò kéo co. Nó bắt đầu lúc 1 giờ chiều.)
A: What time does it end?
(Mấy giờ nó kết thúc?)
B: It ends at 1:30 p.m.
(Nó kết thúc lúc 1:30 chiều.)
A: What else can we do?
(Chúng ta có thể làm gì khác?)
B: The food satnds open at 3 p.m.
(Quầy thức ăn mở cửa lúc 3 giờ chiều.)
A: What time do they close?
(Mấy giờ họ đóng cửa?)
B: They close at 4 p.m.
(Họ đóng cửa lúc 4 giờ chiều.)
(Trả lời bởi Hà Quang Minh)
Let's Go to the Festival!
(Cùng tham gia lễ hội nhé!)
a. You're going to a festival. Work in pairs. Student B, turn to page 120 File 2. Look at the schedule for the festival. Take turns asking about the activities. Choose at least three things to do.
(Em định đến một lễ hội. Làm việc theo cặp. Học sinh B, chuyển đến trang 120 File 2. Nhìn lịch trình của lễ hội. Luân phiên hỏi về các hoạt động. Chọn ít nhất ba việc để làm.)
- What can we do?
(Chúng ta có thể làm gì?)
- There's a tug of war. It starts at 2 p.m.
(Có trò chơi kéo co. Nó bắt đầu lúc 2 giờ chiều.)
- Great!
(Tuyệt vời!)
Thảo luận (1)Hướng dẫn giảiA: What can we do?
(Chúng ta có thể làm gì?)
B: There's a puppet show. It starts at 10 a.m.
(Có màn múa rối. Nó bắt đầu lúc 10 giờ sáng.)
A: Great! What else can we do?
(Tuyệt vời! Chúng ta có thể làm gì khác nữa?)
B: There’s a talent show. It starts at 12 p.m.
(Có chương trình biểu diễn tài năng. Nó bắt đầu lúc 12 giờ trưa.)
A: Cool! What another activity can we do?
(Hoàn hảo! Còn một hoạt động nào khác chúng ta có thể làm không?)
B: Well, we can enjoy delicious food. The food stands open at 10:30 a.m.
(À, chúng ta có thể thưởng thức những món ăn ngon. Các quầy thực phẩm mở cửa lúc 10:30 sáng.)
A: Wonderful!
(Xuất sắc!)
(Trả lời bởi Hà Quang Minh)
b. Join another pair. Did you choose the same activities?
(Tham gia vào cặp khác. Các em có chọn hoạt động giống nhau không?)
Thảo luận (1)Hướng dẫn giảiNo, we didn’t. We chose different activities.
(Không. Chúng tôi đã chọn những hoạt động khác nhau.)
(Trả lời bởi Hà Quang Minh)