Lesson 1

Activity 1 (SGK Global Success - Tập 1 - Trang 68)

Hướng dẫn giải
a.

I was in the countryside last weekend. (Tôi đã ở quê cuối tuần trước.)

That’s great! (Thật tuyệt vời!)

b.

Were you in the countryside last weekend? (Bạn có ở quê vào cuối tuần trước không?)

No, I wasn’t. I was in the mountain. (Không. Tôi đã ở vùng núi.)

(Trả lời bởi Người Già)
Thảo luận (1)

Activity 2 (SGK Global Success - Tập 1 - Trang 68)

Hướng dẫn giải

a.

Were you at the zoo last weekend? (Bạn có ở vườn thú vào cuối tuần trước không?)

Yes, I was. (Đúng vậy.)

b.

Were you on the beach last weekend? (Bạn có ở biển vào cuối tuần trước không?)

No, I wasn’t. (Tôi không.)

c.

Were you at the campsite last weekend? (Bạn có ở khu cắm trại vào cuối tuần trước không?)

Yes, I was. (Đúng vậy.)

d.

Were you in the countryside last weekend? (Bạn có ở quê vào cuối tuần trước không?)

No, I wasn’t. (Tôi không.) 

(Trả lời bởi Người Già)
Thảo luận (1)

Activity 3 (SGK Global Success - Tập 1 - Trang 68)

Hướng dẫn giải

- Were you at the zoo last weekend? (Bạn có ở vườn thú vào cuối tuần trước không?)

  Yes, I was. (Đúng vậy.)

- Were you on the beach last weekend? (Bạn có ở biển vào cuối tuần trước không?)

  No, I wasn’t. (Tôi không.)

- Were you at the campsite last weekend? (Bạn có ở khu cắm trại vào cuối tuần trước không?)

  Yes, I was. (Đúng vậy.)

- Were you in the countryside last weekend? (Bạn có ở quê vào cuối tuần trước không?)

  No, I wasn’t. (Tôi không.)

(Trả lời bởi Người Già)
Thảo luận (1)

Activity 4 (SGK Global Success - Tập 1 - Trang 69)

Hướng dẫn giải

Bài nghe: 

1. A: Hi Nam. How are you? (Chào Nam. Cậu khỏe chứ?)

    B: I'm fine, thank you. (Tớ khỏe, cảm ơn cậu.)

    A: Were you on the beach last weekend? (Cuối tuần trước cậu đã ở bãi biển hả?)

    B. Yes, I was. (Đúng vậy.)

2. A: Hello, Mal. How are you? (Chào Mai. Cậu thế nào rồi?)

   B: Fine, thanks. (Tớ khỏe, cảm ơn.)

   A: Were you in the countryside last weekend? (Cuối tuần trước cậu đã ở nông thôn hả?)

   B: No, I wasn't. I was at the zoo. (Không phải. Tớ đã ở vườn thú.)

Lời giải chi tiết:

1. b       2. b 

(Trả lời bởi Người Già)
Thảo luận (1)

Activity 5 (SGK Global Success - Tập 1 - Trang 69)

Hướng dẫn giải

1. I was at the campsite yesterday. (Hôm qua mình đã chỗ cắm trại.)

2. I was at the zoo last weekend. (Cuối tuần trước mình đã ở sở thú.)

3. A: Were you at the mountains last weekend?

    (Cuối tuần trước cậu ở trên núi phải không?)

    B: No, I wasn't. I was in the field/countryside.

    (Mình không. Mình đã ở trên cánh đồng/vùng nông thôn.) 

4. A: Were you on the beach yesterday? 

   (Hôm qua cậu có ở bãi biển không?) 

    B: Yes, I was. 

    (Mình có.)

(Trả lời bởi Người Già)
Thảo luận (1)

Activity 6 (SGK Global Success - Tập 1 - Trang 69)

Hướng dẫn giải

Tạm dịch:

Có phải bạn đã ở bãi biển ngày hôm qua?

Có phải, có phải 

Có phải bạn đã ở trên bãi biển?

Có phải bạn đã ở trên bãi biển ngày hôm qua? 

Đúng. Đúng.

Tôi đã ở trên bãi biển ngày hôm qua.

 

Có phải, có phải 

Có phải bạn đã ở trên bãi biển?

Có phải bạn đã ở trên bãi biển ngày hôm qua? 

Không phải. Không phải. 

Tôi đã ở nông thôn ngày hôm qua.

(Trả lời bởi Người Già)
Thảo luận (1)