Let’s play.

Let’s play.

Read and match.

Thảo luận (1)Hướng dẫn giải
1 - c 2- d 3 - a 4 - b 1 - c: It’s dancing. (Đó là hát.)
2 - d: It’s drawing. (Đó là vẽ.)
3 - a: It’s swimming. (Đó là bơi.)
4 - b: It’s singing. (Đó là hát.)
(Trả lời bởi Nguyễn Quốc Đạt)
Listen and number.
Thảo luận (1)Hướng dẫn giải1. d 2. c 3. b 4. a
1. A: What's your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
B: Dancing. (Là nhảy.)
2. A: What's your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
B: It's drawing. (Là vẽ.)
3. A: What's your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
B: Swimming. (Là bơi.)
4. A: What's your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
B: It's singing. (Là hát.)
(Trả lời bởi Nguyễn Quốc Đạt)
Let’s talk.
Thảo luận (1)Hướng dẫn giảiWhat’s your hobby? - It’s drawing. (Sở thích của bạn là gì? - Là vẽ.)
What’s your hobby? - It’s swimming. (Sở thích của bạn là gì? - Là bơi.)
(Trả lời bởi Nguyễn Quốc Đạt)
Listen, point and say.

Thảo luận (1)Hướng dẫn giảia. What’s your hobby? - It’s singing.
(Sở thích của bạn là gì? - Là hát.)
b. What’s your hobby? - It’s drawing.
(Sở thích của bạn là gì? - Là vẽ.)
c. What’s your hobby? - It’s dancing.
(Sở thích của bạn là gì? - Là nhảy múa.)
d. What’s your hobby? - It’s swimming.
(Sở thích của bạn là gì? - Là bơi.)
(Trả lời bởi Nguyễn Quốc Đạt)
Look, listen and repeat.

Thảo luận (1)Hướng dẫn giảia. What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
It’s singing. (Sở thích của mình là hát.)
b. What’s your hobby, Ben? (Sở thích của bạn là gì, Ben?)
Dancing. (Nhảy múa.)
(Trả lời bởi Nguyễn Quốc Đạt)