a. Fill in the blank. Listen and repeat.
(Điền vào chỗ trống. Nghe và lặp lại.)
rafting canyon cave hinking kayaking campsite |
a. Fill in the blank. Listen and repeat.
(Điền vào chỗ trống. Nghe và lặp lại.)
rafting canyon cave hinking kayaking campsite |
b. Discuss outdoor acticities you want to go.
(Thảo luận về hoạt động ngoài trời mà bạn muốn tham gia.)
- I want to go rafting.
(Tôi muốn đi thuyền bè.)
- Yes, me too.
(Vâng, mình cũng muốn.)
Thảo luận (1)Hướng dẫn giảiA: I want to go kayaking.
(Tôi muốn đi chèo thuyền kayaking.)
B: Yes, me too. It is so funny.
(Tôi cũng muốn. Nó thì rất thú vị.)
***
A: Do you want to visit cave?
(Bạn có muốn tham quan hang động không?)
B: Yes, definitely.
(Chắc chắn rồi.)
***
A: I love going canyon.
(Tôi rất thích đi hẻm núi.)
B: Can I go with you?
(Tôi có thể đi cùng bạn chứ.)
***
A: I want to go hinking.
(Tôi muốn đi bộ ngắm cảnh.)
B: Yes, me too.
(Vâng, tôi cũng thế.)
(Trả lời bởi Hà Quang Minh)
a. Listen to three people talking about where to go on vacation. Tick the place where they decide to go.
(Lắng nghe 3 người nói chuyện về nơi họ đi trong kì nghỉ. Đánh dấu vào địa điểm họ quyết định đi.)
| Black Hawk Cave |
| Blue River Canyon |
Thảo luận (2)Hướng dẫn giải(Trả lời bởi Hà Quang Minh)
Black Hawk Cave
✓
Blue River Canyon
b. Now, listen and fill the blank.
(Bây giờ hãy nghe và điền vào ô trống.)
| Black Hawl Cave | Blue River Canyon |
Activities | ___________________ | ___________________ |
Travel Time | ___________________ | two hours by train |
Places to stay | hotel | ___________________ |
Thảo luận (1)Hướng dẫn giải(Trả lời bởi Hà Quang Minh)
Black Hawl Cave
(Hang diều hâu đen)
Blue River Canyon
(Hẻm núi sông lam)
Activities
(Hoạt động)
rock climbing, hiking
(leo đá, đi bộ đường dài)
kayaking
(đi thuyền kayak)
Travel Time
(Thời gian di chuyển)
four hours by bus
(4 tiếng bằng xe buýt)
two hours by train
(2 tiếng bằng tàu hỏa)
Places to stay
(Nơi ở)
hotel
(khách sạn)
campsite
(khu cắm trại)
Conversation Skills
Asking for confirmation (Yêu cầu xác nhận một cái gì đó)
To confirmation you understood everything. say:
(Để xác nhận bạn đã hiểu mọi thứ. Bạn sẽ nói)
Sorry, did you say ...? (Xin lỗi, bạn đã nói ...?)
Sorry, was that...? (Xin lỗi, đó là ...?)
Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Sorry, could you repeat that?
(Xin lỗi bạn có thể lặp lại điều đó được không?)
Sorry, could you say that again?
(Xin lỗi bạn có thể nói lại điều đó được không?)
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
A: Where should we go on our trip?
(Chuyến đi này chúng ta nên đi đâu?)
B: We should go to White Eagle Cave.
(Chúng ta nên đi Hang Đaị bàng trắng.)
A: What can we do there?
(Chúng ta có thể làm gì ở đây?)
B: We can go rock climbing and swimming.
(Chúng ta có thể leo đá và bơi.)
b. Circle the correct modals.
(Khoanh tròn vào động từ khuyết thiếu đúng.)
1. The water is too dangerous. We can/can’t go kayaking there.
2. The canyon is beautiful. We should/shouldn’t go hinking there.
3. The bus comes in five minutes. We can/can’t go back to the campsite.
4. We should/shouldn’t take the bus. It’s too slow. Let’s go by train.
5. We can/can’t stay at this campsite. It’s closed.
6. We should/shouldn’t go hiking there today. It’s raining very hard.
Thảo luận (2)Hướng dẫn giải
c. Complete the dialogue.
(Hoàn thành đoạn hội thoại.)
Sam: Where should we go on the trip.
Max: (1) We should go to Blackwood Forest.
Sam: What (2) ____________?
Max: We can go hinking and rafting.
Sam: Can we go swimming there?
Max: (3) ____________. It is too dangerous.
Sam: Should I bring a coat?
Max: (4) ____________. It’s really cold tonight.
Sam: Should we go by bus?
Max: (5) ____________. It’s really slow.
Thảo luận (1)Hướng dẫn giảiSam: Where should we go on the trip.
(Chúng ta nên đi đâu cho chuyến đi này.)
Max: (1) We should go to Blackwood Forest.
(Chúng ta nên đến Rừng gỗ đen.)
Sam: What (2) can we go on the trip?
(Chúng ta có thể đi những gì trong chuyến đi?)
Max: We can go hinking and rafting.
(Chúng ta có thể đi bộ đường dài và đi bè.)
Sam: Can we go swimming there?
(Chúng ta có thể đi bơi ở đó không?)
Max: (3) No, we can’t. It is too dangerous.
(Không, chúng ta không thể. Nó quá nguy hiểm.)
Sam: Should I bring a coat?
(Tôi có nên mang theo áo khoác không?)
Max: (4) Yes, you should. It’s really cold tonight.
(Có, bạn nên. Đêm nay trời rất lạnh.)
Sam: Should we go by bus?
(Chúng ta có nên đi bằng xe buýt không?)
Max: (5) No, we shouldn’t. It’s really slow.
(Không, chúng ta không nên. Nó thực sự chậm.)
(Trả lời bởi Hà Quang Minh)
d. Now, practice the conversation with your partner.
(Bây giờ, thực hành đoạn hội thoại với bạn của mình.)
Thảo luận (1)Hướng dẫn giảiSam: Where should we go on the trip.
Max: We should go to Blackwood Forest.
Sam: What can we go on the trip?
Max: We can go hinking and rafting.
Sam: Can we go swimming there?
Max: No, we cann’t. It is too dangerous.
Sam: Should I bring a coat?
Max: Yes, you should. It’s really cold tonight.
Sam: Should we go by bus?
Max: No, we shouldn’t. It’s really slow.
(Trả lời bởi Hà Quang Minh)
a. Stress the first syllable for the most gerunds.
(Nhấn mạnh vào âm đầu tiên cho hầu hết các danh động từ.)