Bài 1. Sự chuyển thể

Mở đầu (SGK Chân trời sáng tạo trang 5)

Hướng dẫn giải

- Trong trường hợp trên, kim loại đã chuyển từ thể rắn sang thể lỏng, nước đã chuyển từ thể lỏng sang thể hơi.

- Quá trình chuyển thể tuân theo quy luật:

(Trả lời bởi Hà Quang Minh)
Thảo luận (1)

Câu hỏi 1 (SGK Chân trời sáng tạo trang 6)

Luyện tập (SGK Chân trời sáng tạo trang 7)

Hướng dẫn giải

- Nước hoa chứa các hợp chất hương liệu (tinh dầu, các hợp chất hữu cơ) có khả năng bay hơi ở nhiệt độ phòng. Các phân tử hương liệu này thường có khối lượng nhẹ và có thể dễ dàng bay hơi vào không khí.

- Khi lọ nước hoa được mở, các phân tử hương liệu bắt đầu bay hơi từ bề mặt chất lỏng vào không khí. Các phân tử này di chuyển trong không khí theo đà và xâm nhập vào môi trường xung quanh.

- Các phân tử hương liệu sau đó tương tác với phân tử khác trong không khí và truyền từ vị trí này sang vị trí khác. Khi các phân tử hương liệu tiếp xúc với mũi của người, chúng tạo ra ảnh hưởng mùi hương.

- Tốc độ bay hơi của các chất hương liệu phụ thuộc vào nhiều yếu tố như nhiệt độ, áp suất, và diện tích bề mặt chất lỏng. Mùi hương sẽ lan tỏa nhanh chóng nếu tốc độ bay hơi lớn và có nhiều phân tử hương liệu xuất phát từ lọ nước hoa.

(Trả lời bởi Hà Quang Minh)
Thảo luận (1)

Câu hỏi 2 (SGK Chân trời sáng tạo trang 7)

Hướng dẫn giải

Các quá trình chuyển thể qua lại giữa các thể của vật chất bao gồm:

- Quá trình nóng chảy: chuyển từ trạng thái rắn sang trạng thái lỏng do tăng nhiệt độ.

- Quá trình đông đặc: chuyển từ trạng thái lỏng sang trạng thái rắn do giảm nhiệt độ.

- Quá trình sôi: chuyển từ trạng thái lỏng sang trạng thái khí do tăng nhiệt độ ở áp suất cố định.

- Quá trình hóa hơi: chuyển từ trạng thái lỏng sang trạng thái khí ở nhiệt độ thấp hơn nhiệt độ sôi.

- Quá trình ngưng tụ: chuyển từ trạng thái khí sang trạng thái lỏng do giảm nhiệt độ.

(Trả lời bởi Hà Quang Minh)
Thảo luận (1)

Câu hỏi 3 (SGK Chân trời sáng tạo trang 8)

Hướng dẫn giải

- Quá trình chuyển từ thể lỏng sang thể khí:

Ví dụ: Sôi nước

Khi nước được đun nóng đến nhiệt độ sôi (100°C ở áp suất tiêu chuẩn), nước chuyển từ trạng thái lỏng sang trạng thái khí. Quá trình này gọi là sôi. Các phân tử nước trong trạng thái lỏng nhận được đủ năng lượng để vượt qua lực liên kết và trở thành hạt khí tự do.

- Quá trình chuyển từ thể khí sang thể lỏng:

Ví dụ: Ngưng tụ hơi nước

Khi hơi nước trong không khí tiếp xúc với bề mặt lạnh, ví dụ như trên một cửa sổ lạnh, nó mất đi năng lượng và chuyển từ trạng thái khí sang trạng thái lỏng. Quá trình này được gọi là ngưng tụ. Các phân tử hơi nước mất nhiệt độ và thăng giảm năng lượng, gặp phải bề mặt lạnh và gắn kết lại với nhau để tạo thành nước lỏng.

(Trả lời bởi Hà Quang Minh)
Thảo luận (1)

Câu hỏi 4 (SGK Chân trời sáng tạo trang 8)

Hướng dẫn giải

Quá trình nóng chảy của nước đá:

- Mô tả quá trình: Khi nước đá (đá lạnh) được đặt ở nhiệt độ phòng, các phân tử nước trong đá đang tồn tại ở trạng thái rắn, và chúng tạo thành mạng tinh thể cứng. Khi nhiệt độ tăng lên, đến điểm nhiệt độ nóng chảy (0°C ở áp suất tiêu chuẩn), nước đá bắt đầu chuyển từ trạng thái rắn sang trạng thái lỏng. Trong quá trình nóng chảy, các liên kết giữa phân tử nước trong cấu trúc tinh thể bị đứt, và đá trở thành nước lỏng.

Quá trình nóng chảy của thanh sô cô la:

- Mô tả quá trình: Khi thanh sô cô la (ở nhiệt độ thường) đặt trong môi trường nhiệt độ cao, thanh sô cô la bắt đầu chuyển từ trạng thái rắn sang trạng thái lỏng. Quá trình nóng chảy của thanh sô cô la tương tự như nóng chảy của nước đá, tuy nhiên, điều quan trọng là nhiệt độ nóng chảy của thanh sô cô la thường cao hơn và phụ thuộc vào thành phần chất lượng và loại sô cô la.

(Trả lời bởi Hà Quang Minh)
Thảo luận (1)

Câu hỏi 5 (SGK Chân trời sáng tạo trang 9)

Hướng dẫn giải

Trong quá trình chuyển thể từ rắn sang lỏng, sự biến đổi nhiệt độ của chất rắn kết tinh và chất rắn vô định hình có những đặc điểm khác nhau:

Chất rắn kết tinh

- Điểm Nóng Chảy Cố Định: Chất rắn kết tinh thường có điểm nóng chảy cố định, tức là nhiệt độ mà chất rắn bắt đầu chuyển thể thành lỏng.

- Biến Đổi Nhiệt Độ Đột Ngột: Trong quá trình chuyển thể, nhiệt độ của chất rắn kết tinh tăng đột ngột cho đến khi chất này hoàn toàn trở thành lỏng.

Chất rắn vô định hình:

- Dải Nhiệt Độ Chuyển Thể: Chất rắn vô định hình thường không có điểm nóng chảy cố định mà là một dải nhiệt độ chuyển thể.

- Biến Đổi Nhiệt Độ Tuyến Tính: Trong quá trình chuyển thể, nhiệt độ của chất rắn vô định hình tăng tuyến tính khi tiếp tục thêm nhiệt.

Đối với chất rắn kết tinh, các phân tử có thứ tự và cố định trong cấu trúc tinh thể, do đó, nhiệt độ chuyển thể là một giá trị cụ thể. Trong khi đó, chất rắn vô định hình có cấu trúc phân tử không có thứ tự định, dẫn đến một dải nhiệt độ chuyển thể.

Lưu ý rằng những đặc điểm này có thể thay đổi tùy thuộc vào loại chất rắn cụ thể và điều kiện chuyển thể.

(Trả lời bởi Hà Quang Minh)
Thảo luận (1)

Câu hỏi 6 (SGK Chân trời sáng tạo trang 10)

Hướng dẫn giải

- Ở trạng thái rắn, phân tử của chất kết tinh được xếp chặt và có thứ tự trong lưới tinh thể. Các liên kết giữa các phân tử tạo ra một cấu trúc vững chắc và cứng.

- Các liên kết giữa các phân tử trong trạng thái rắn tạo ra sức cản lớn đối với sự chuyển động tự do của các phân tử. Các phân tử không có đủ năng lượng để vượt qua các ngưỡng năng lượng và thoát khỏi vị trí của mình.

- Khi nhiệt độ tăng, các phân tử bắt đầu nhận thêm năng lượng nhiệt từ môi trường. Năng lượng này giúp các phân tử vượt qua sức cản của liên kết và tăng động năng lượng của chúng.

- Với sự tăng động năng lượng, các phân tử bắt đầu thực hiện các chuyển động rung và xoay quanh vị trí của mình. Các liên kết giữa chúng trở nên linh hoạt hơn.

- Khi nhiệt độ đạt đến giá trị nóng chảy, năng lượng nhiệt đủ lớn để vượt qua toàn bộ hoặc một phần của liên kết giữa các phân tử. Các phân tử không còn bị ràng buộc vào vị trí cụ thể trong lưới tinh thể và có thể tự do chuyển động trong không gian.

- Khi chất kết tinh chuyển từ trạng thái rắn sang trạng thái lỏng, cấu trúc tự tổ chức và có thứ tự của lưới tinh thể bị phá vỡ. Các phân tử trong trạng thái lỏng có thể di chuyển tự do và không giữ vị trí cố định như trạng thái rắn.

(Trả lời bởi Hà Quang Minh)
Thảo luận (1)

Luyện tập (SGK Chân trời sáng tạo trang 10)

Hướng dẫn giải

1. Công nghiệp luyện kim:

- Quá trình đúc: Sự nóng chảy của kim loại chất lỏng là quan trọng trong quá trình đúc kim loại. Kim loại được đun nóng để chuyển từ trạng thái rắn sang trạng thái lỏng, sau đó được đổ vào khuôn để tạo ra các sản phẩm kim loại đúc.

- Thấu kính nhiệt độ: Việc nóng chảy kim loại cũng được sử dụng để đo nhiệt độ trong quá trình luyện kim. Thấu kính nhiệt độ dựa trên nguyên lý làm mát chất nóng chảy, giúp quan sát và kiểm soát quá trình luyện kim.

2. Hàn điện:

- Nối và sửa chữa kim loại: Sự nóng chảy của các hạt hàn kim loại là quan trọng trong quá trình hàn điện. Khi hạt hàn được đưa vào nhiệt độ nóng chảy, chúng sẽ chuyển từ trạng thái rắn sang trạng thái lỏng và kết dính giữa các bề mặt kim loại cần được nối hoặc sửa chữa.

- Các phương pháp hàn: Trong hàn điện, sự nóng chảy còn được sử dụng trong các phương pháp như hàn cọ, hàn đối, hàn hồ quang, và hàn điện trở.

3. Ngành thực phẩm:

- Nấu nước: Sự nóng chảy của nước là quan trọng trong ngành thực phẩm để nấu nước và chế biến thực phẩm. Nó cũng được sử dụng để tạo hơi nước trong quá trình hấp hơi và nấu hấp.

- Chế biến thực phẩm: Sự nóng chảy được sử dụng trong nhiều quá trình chế biến thực phẩm như nấu, hấp, nướng, và nung. Việc nóng chảy các thành phần như sô cô la cũng là một bước quan trọng trong quá trình sản xuất thực phẩm.

(Trả lời bởi Hà Quang Minh)
Thảo luận (1)

Vận dụng (SGK Chân trời sáng tạo trang 10)

Hướng dẫn giải

Việc sử dụng wolfram (còn được biết đến với tên gọi là tungsten) để làm dây tóc trong bóng đèn sợi đốt là do wolfram có những đặc tính vô cùng thuận lợi trong ứng dụng này:

- Nhiệt độ nóng chảy cao: Wolfram có điểm nóng chảy rất cao, khoảng 3.422 độ C (6.192 độ F). Điều này làm cho nó trở thành một vật liệu lý tưởng để làm dây tóc bóng đèn sợi đốt, vì nó có thể chịu được nhiệt độ cao mà không bị chảy hoặc biến dạng trong quá trình hoạt động của bóng đèn.

- Khả năng chịu nhiệt độ cao: Wolfram có khả năng chịu nhiệt độ cao rất tốt mà không bị oxi hóa một cách nhanh chóng. Điều này là quan trọng trong bóng đèn sợi đốt, nơi dây tóc phải chịu được môi trường nhiệt độ cao và không khí oxi.

(Trả lời bởi Hà Quang Minh)
Thảo luận (1)