3H. Writing

Exercise 1 (SGK Friends Global - Trang 45)

Hướng dẫn giải

A: Do you think most teenagers have a healthy lifestyle?

(Bạn có nghĩ rằng hầu hết thanh thiếu niên có lối sống lành mạnh không?)

B: It's hard to say. Some teenagers are very health-conscious and make good choices, like eating a balanced diet and exercising regularly. But others might not prioritize their health as much, especially with the convenience of fast food and technology.

(Thật khó để nói. Một số thanh thiếu niên rất quan tâm đến sức khỏe và có những lựa chọn đúng đắn, chẳng hạn như ăn một chế độ ăn uống cân bằng và tập thể dục thường xuyên. Nhưng những người khác có thể không ưu tiên sức khỏe của họ nhiều như vậy, đặc biệt là với sự tiện lợi của thức ăn nhanh và công nghệ.)

A: That's true. So, what about you? Do you have a healthy lifestyle?

(Đúng vậy. Vậy còn bạn thì sao? Bạn có có một lối sống khỏe mạnh không?)

B: I try to! I make an effort to eat healthy foods and stay active, but it's not always easy. Sometimes I get busy and skip workouts or opt for fast food instead of cooking at home. But overall, I think I do a decent job of taking care of myself.

(Tôi cố gắng vậy! Tôi cố gắng ăn uống lành mạnh và duy trì hoạt động, nhưng điều đó không phải lúc nào cũng dễ dàng. Đôi khi tôi bận rộn và bỏ qua các bài tập hoặc chọn đồ ăn nhanh thay vì nấu ăn ở nhà. Nhưng nhìn chung, tôi nghĩ mình đã làm tốt việc chăm sóc bản thân.)

(Trả lời bởi Nguyễn Việt Dũng)
Thảo luận (1)

Exercise 2 (SGK Friends Global - Trang 45)

Hướng dẫn giải

The task contains two different elements:

(Nhiệm vụ chứa hai yếu tố khác nhau)

- An instruction to write an essay expressing one's own view of the problem of teenagers not getting enough exercise.

(Hướng dẫn viết một bài văn bày tỏ quan điểm của bản thân về vấn đề thanh thiếu niên lười vận động.)

- A requirement to propose ways of solving the problem.

(Yêu cầu đề xuất cách giải quyết vấn đề.)

(Trả lời bởi Nguyễn Việt Dũng)
Thảo luận (1)

Exercise 3 (SGK Friends Global - Trang 45)

Hướng dẫn giải

The writer's opinion is that the lack of exercise in teenagers' lives is a serious problem, caused by spending too much time on electronic gadgets and being overweight.

(Ý kiến của người viết là việc thiếu tập thể dục trong cuộc sống của thanh thiếu niên là một vấn đề nghiêm trọng, gây ra bởi việc dành quá nhiều thời gian cho các thiết bị điện tử và thừa cân.)

The writer proposes two solutions:

(Người viết đề xuất hai giải pháp)

- Making sure school canteens only serve healthy food.

(Đảm bảo căng tin trường học chỉ phục vụ thức ăn lành mạnh.)

- Giving all teenagers free membership of their local sports facilities.

(Cho tất cả thanh thiếu niên trở thành thành viên miễn phí của các cơ sở thể thao địa phương.)

(Trả lời bởi Nguyễn Việt Dũng)
Thảo luận (1)

Exercise 4 (SGK Friends Global - Trang 45)

Hướng dẫn giải

The writer follows all of the advice.

(Người viết làm theo tất cả các lời khuyên.)

For example, she has different paragraphs within the main body to to clearly organize the ideas and arguments. She also has introduction, main body and conclusion.

(Ví dụ, cô ấy có các đoạn văn khác nhau trong phần chính để sắp xếp rõ ràng các ý tưởng và lập luận. Cô ấy cũng có phần giới thiệu, phần thân bài và phần kết luận.)

(Trả lời bởi Nguyễn Việt Dũng)
Thảo luận (1)

Exercise 5 (SGK Friends Global - Trang 45)

Hướng dẫn giải

1. view

2. opinion

3. seems

4. see

5. widely

6. said

7. common

8. What

9. solution

 

10. propose

11. would

12. sum

13. conclusion

 

 
(Trả lời bởi Nguyễn Việt Dũng)
Thảo luận (1)

Exercise 6 (SGK Friends Global - Trang 45)

Hướng dẫn giải

A: Which sports do you do at school? How often?

(Bạn chơi môn thể thao nào ở trường? Có thường xuyên không?)

B: I play basketball at school, and I have practice twice a week after school.

(Tôi chơi bóng rổ ở trường, và tôi tập hai lần một tuần sau giờ học.)

A: Are there other subjects that are more important than sport? Which ones? Why?

(Có môn nào khác quan trọng hơn thể thao không? Môn nào? Tại sao?)

B: Some people might say that subjects like math and science are more important than sports because they directly impact academic success, while sports are just a leisure activity. However, I believe that both academics and physical activity are important for overall health and success.

(Một số người có thể nói rằng các môn học như toán và khoa học quan trọng hơn thể thao vì chúng ảnh hưởng trực tiếp đến thành công trong học tập, trong khi thể thao chỉ là một hoạt động giải trí. Tuy nhiên, tôi tin rằng cả học tập và hoạt động thể chất đều quan trọng đối với sức khỏe và thành công tổng thể.)

A: How could more sport be added to the school timetable without affecting other subjects?

(Làm thế nào để thêm môn thể thao vào thời khóa biểu của trường mà không ảnh hưởng đến các môn học khác?)

B: One solution could be to offer sports clubs or teams during lunch breaks or after school hours, so students can participate without missing class time. Another option could be to incorporate physical activity into existing classes, such as doing quick stretches or exercises between lessons.

(Một giải pháp có thể là cung cấp các câu lạc bộ hoặc đội thể thao trong giờ nghỉ trưa hoặc sau giờ học để học sinh có thể tham gia mà không bỏ lỡ giờ học. Một lựa chọn khác có thể là kết hợp hoạt động thể chất vào các lớp học hiện có, chẳng hạn như thực hiện các động tác giãn cơ nhanh hoặc các bài tập giữa các bài học.)

Topic: The benefits of sports in school and ways to incorporate it without affecting academics.

(Chủ đề: Lợi ích của thể thao trong trường học và cách kết hợp nó mà không ảnh hưởng đến học tập.)

- Opinion: Sports are important for overall health and success, and should not be seen as a distraction from academic work.

(Ý kiến: Thể thao rất quan trọng đối với sức khỏe tổng thể và sự thành công, và không nên bị coi là thứ khiến học tập sao nhãng.)

- Proposed solutions: (Đề xuất giải pháp)

+ Offer sports clubs or teams during lunch breaks or after school hours, so students can participate without missing class time.

(Cung cấp các câu lạc bộ hoặc đội thể thao trong giờ nghỉ trưa hoặc sau giờ học để học sinh có thể tham gia mà không bỏ lỡ giờ học.)

+ Incorporate physical activity into existing classes, such as doing quick stretches or exercises between lessons.

(Kết hợp hoạt động thể chất vào các lớp học hiện có, chẳng hạn như thực hiện các động tác giãn cơ nhanh hoặc các bài tập thể dục giữa các bài học.)

- Conclusion.

(Phần kết luận.)

(Trả lời bởi Nguyễn Việt Dũng)
Thảo luận (1)

Exercise 7 (SGK Friends Global - Trang 45)

Hướng dẫn giải

*Paragraph plan

(Kế hoạch bố trí đoạn văn)

Paragraph 1: Introduction

(Đoạn 1: Giới thiệu)

Paragraph 2: My opinion

(Đoạn 2: Ý kiến của em)

Paragraph 3: The first solution

(Đoạn 3: Giải pháp đầu tiên)

Paragraph 4: The second solution

(Đoạn 4: Giải pháp thứ hai)

Paragraph 5: Conclusion

(Đoạn 5: Kết luận)

(Trả lời bởi Nguyễn Việt Dũng)
Thảo luận (1)

Exercise 8 (SGK Friends Global - Trang 45)

Hướng dẫn giải

Some people believe doing sport at school is a distraction from more important work. But it depends much on how we do sport and what solutions we have.

In my opinion, doing sports at school is not a distraction from more important work. Instead, physical activity can have a positive impact on students' academic performance and overall well-being. However, it is important to find a balance between sports and academic work to ensure that neither suffers.

One way to integrate sports into school life without causing problems for studies is to schedule sports activities during breaks or before/after school hours. This could include sports clubs or teams, intramural sports, or even just encouraging students to take a walk during their lunch break. Schools could also offer physical education classes that focus on the benefits of exercise and how to make it a regular part of a healthy lifestyle.

Moreover, research has shown that physical activity can help students concentrate better, reduce stress levels, and improve their mental health. Therefore, schools could also consider offering mindfulness or yoga classes, which incorporate both physical activity and mental relaxation techniques.

In conclusion, I strongly believe that sports should be an integral part of school life. By finding ways to incorporate physical activity into students' schedules, we can promote a healthy and balanced lifestyle without sacrificing academic success.

Tạm dịch:

Một số người tin rằng chơi thể thao ở trường là một sự phân tâm khỏi công việc quan trọng hơn. Nhưng nó phụ thuộc nhiều vào cách chúng ta chơi thể thao và những giải pháp mà chúng ta có.

Theo tôi, chơi thể thao ở trường không phải là sự phân tâm khỏi công việc quan trọng hơn. Thay vào đó, hoạt động thể chất có thể có tác động tích cực đến kết quả học tập và sức khỏe tổng thể của học sinh. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải tìm được sự cân bằng giữa thể thao và công việc học tập để đảm bảo cả hai đều không bị ảnh hưởng.

Một cách để đưa thể thao vào đời sống học đường mà không gây khó khăn cho việc học tập là lên lịch cho các hoạt động thể thao trong giờ nghỉ giải lao hoặc trước/sau giờ học. Điều này có thể bao gồm các câu lạc bộ hoặc đội thể thao, các môn thể thao nội bộ hoặc thậm chí chỉ khuyến khích học sinh đi dạo trong giờ nghỉ trưa. Các trường học cũng có thể cung cấp các lớp giáo dục thể chất tập trung vào lợi ích của việc tập thể dục và cách biến nó thành một phần thường xuyên của lối sống lành mạnh.

Hơn nữa, nghiên cứu đã chỉ ra rằng hoạt động thể chất có thể giúp học sinh tập trung tốt hơn, giảm mức độ căng thẳng và cải thiện sức khỏe tinh thần. Do đó, các trường học cũng có thể xem xét cung cấp các lớp học thiền hoặc yoga, kết hợp cả hoạt động thể chất và kỹ thuật thư giãn tinh thần.

Tóm lại, tôi tin tưởng mạnh mẽ rằng thể thao nên là một phần không thể thiếu trong đời sống học đường. Bằng cách tìm cách kết hợp hoạt động thể chất vào lịch trình của học sinh, chúng ta có thể thúc đẩy lối sống lành mạnh và cân bằng mà không phải gạt bỏ thành công trong học tập.

(Trả lời bởi Nguyễn Việt Dũng)
Thảo luận (1)