Unit 3A. Vocabulary

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Nguyễn  Việt Dũng

Work in pairs. Take turns to choose emotions from below and make gestures and expressions to convey them. Your partner identifies the gesture or expression and guesses the emotion. (Làm việc theo cặp. Lần lượt chọn những cảm xúc bên dưới và thực hiện các cử chỉ, biểu cảm để miêu tả lại. Người còn lại đoán bạn mình đang truyền tải cảm xúc gì.)

annoyance          anxiety          boredom

confusion          disapproval          disgust

fear          friendliness          happiness

ignorance          indifference          interest

pain          shame          shock           surprise

Nguyễn  Việt Dũng
15 tháng 10 lúc 2:05

Hướng dẫn dịch từ mới:

- annoyance (n): khó chịu

- anxiety (n): lo lắng

- boredom (n): chán chường

- confusion (n): bối rối

- disapproval (n): không tán thành

- disgust (n): ghê tởm

- fear (n): sợ hãi

- friendliness (n): thân thiện

- happiness (n): vui sướng

- ignorance (n): không biết gì

- indifference (n): thờ ơ

- interest (n): hứng thú

- pain (n): đau đớn

- shame (n): tủi nhục

- shock (n): sốc

- surprise (n): ngạc nhiên