Work in pairs. Take turns to choose emotions from below and make gestures and expressions to convey them. Your partner identifies the gesture or expression and guesses the emotion. (Làm việc theo cặp. Lần lượt chọn những cảm xúc bên dưới và thực hiện các cử chỉ, biểu cảm để miêu tả lại. Người còn lại đoán bạn mình đang truyền tải cảm xúc gì.)
annoyance anxiety boredom
confusion disapproval disgust
fear friendliness happiness
ignorance indifference interest
pain shame shock surprise
Hướng dẫn dịch từ mới:
- annoyance (n): khó chịu - anxiety (n): lo lắng - boredom (n): chán chường - confusion (n): bối rối - disapproval (n): không tán thành - disgust (n): ghê tởm - fear (n): sợ hãi - friendliness (n): thân thiện | - happiness (n): vui sướng - ignorance (n): không biết gì - indifference (n): thờ ơ - interest (n): hứng thú - pain (n): đau đớn - shame (n): tủi nhục - shock (n): sốc - surprise (n): ngạc nhiên |