A: How healthy are you these days?
(Sức khỏe của bạn dạo gần đây thế nào rồi?)
B: I feel a bit stressed.
(Tôi cảm thấy hơi căng thẳng.)
A: You should consider activities like deep breathing exercises, meditation, or taking short breaks to relax. Trying something you enjoy doing like reading and listening can help reduce stress, too.
(Bạn nên cân nhắc các hoạt động như tập thở sâu, thiền hoặc nghỉ ngơi ngắn để thư giãn. Thử làm điều gì đó bạn thích như đọc sách và nghe nhạc cũng có thể giúp giảm căng thẳng.)
B: That's a good idea. I'll give them a try. By the way, A, how about you?
(Đó là một ý kiến hay. Tôi sẽ thử. Nhân tiện, A, còn bạn thì sao?)
A: I've been okay, but I've noticed that I'm not active.
(Tôi vẫn ổn, nhưng tôi nhận thấy mình không hoạt động nhiều.)
B: You should try doing some exercise, like walking, jogging, or trying a new sport. It's good for your physical and mental health.
(Bạn nên thử tập thể dục, như đi bộ, chạy bộ hoặc thử một môn thể thao mới. Nó tốt cho sức khỏe thể chất và tinh thần của bạn.)
A: Thanks for your advice.
(Cảm ơn lời khuyên của bạn.)