Hướng dẫn soạn bài Phó từ

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Lưu Huyền Điện Nước

Với mỗi loại phó từ hãy lấy 3 đến 5 ví dụ

  MỌI NGƯỜI GIÚP MÌNH VỚI NHÉ!!!

                   hahahaha

Hội Pháp Sư
18 tháng 8 2016 lúc 8:01

·Phó từ chỉ cách thức (Adverbs of manner): Slowly (chậm chạp), quickly (một cách nhanh nhẹn), joyfully (một cách vui vẻ), sadly (một cách buồn bã), well (tốt, giỏi), badly (tồi, dở) ...

·Phó từ chỉ mức độ (Adverbs of degree): Enough (đủ),absolutely (tuyệt đối), strictly (triệt để), fairly (khá, hoàn toàn), completely (hoàn toàn), entirely (hoàn toàn), quite (hoàn toàn), just (vừa), nearly (gần), almost (gần như), only (chỉ riêng), too (quá), very (rất), extremely (cực độ), really (thực sự)...

·Phó từ chỉ nơi chốn (Adverbs of place): Here (đây), there (đó), near (gần), everywhere (mọi nơi), nowhere (không nơi nào), northwards (về phía bắc), forwards (về phía Trước), backwards (về phía sau), clockwise (theo chiều kim đồng hồ) ...

·Phó từ chỉ thời gian (Adverbs of time): Now (bây giờ), today (hôm nay), tomorrow (ngày mai), yesterday (hôm qua), soon (ngay), still (vẫn còn), then (sau đó), yet (còn, còn nữa), afterwards (sau này), before (Trước đó), at once (lập tức), lately (gần đây), recently (gần đây) ...

·Phó từ chỉ sự thường xuyên (Adverbs of frequency): Frequently (thường xuyên), always (luôn luôn), never (không bao giờ), occasionally (thỉnh thoảng), usually (thường), often (thường), regularly (đều đặn), seldom (ít khi, hiếm khi), rarely (ít khi, hiếm khi)...

·Phó từ nghi vấn (Interrogative adverbs): When? (lúc nào), where?(ở đâu), why? (tại sao), how (nh­ thế nào? bằng cách nào?). Chẳng hạn, When did he die? (Anh ta chết lúc nào?), Where does she come from? (Cô ta từ đâu đến?), Why were you late? (Tại sao anh đến muộn?), How is this word spelt? (Từ này đánh vần như thế nào?).

·Phó từ quan hệ (Relative adverbs): When (khi mà), where (nơi mà), why (vì sao, tại sao).
Chẳng hạn, Sunday is the day when very few people go to work (Chủ nhật là ngày mà rất ít người đi làm việc), 
One of the countries where people drive on the left (Một trong những nước nơi người ta lái xe về bên trái), 
That is the reason why I come here (Đó là lý do vì sao tôi đến đây).

Ngoài ra, còn có Phó từ bổ nghĩa câu (Sentence adverbs) như Certainly (chắc chắn), Evidently (hiển nhiên), Obviously (hiển nhiên), Naturally (tất nhiên),Clearly (rõ ràng), Probably (có lẽ), Undoubtedly (không nghi ngờ gì nữa), Fortunately (may thay), Unfortunately (rủi thay) ...
Chẳng hạn, Fortunately, everyone returned home safe and sound (May thay, mọi người đều trở về nhà bình an vô sự).

MÃI MÃI VUI BYE BYE 

Các câu hỏi tương tự
Sách Giáo Khoa
Xem chi tiết
Đổng Vy Vy
Xem chi tiết
Phạm Thị Minh Phượng
Xem chi tiết
Sách Giáo Khoa
Xem chi tiết
Hapa
Xem chi tiết
Chi Trần
Xem chi tiết
Anh Thư
Xem chi tiết
Kaname Madoka
Xem chi tiết
phuong nguyen
Xem chi tiết