Unit 6G. Speaking

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Nguyễn  Việt Dũng

VOCABULARY Put the words below in the correct groups. Can you add any more words to each group? (Xếp các từ dưới đây vào đúng nhóm. Bạn có thể thêm từ vào mỗi nhóm không?)

loading...

Illnesses: chest infection....

Injuries: bruise,...

Symptoms: ache,...

Nguyễn  Việt Dũng
24 tháng 10 lúc 17:43

Illnesses

Injuries

Symptoms

- chest infection: nhiễm trùng đường hô hấp

- flu (n): bệnh cúm

- heartburn (n): ợ nóng, trào ngược dạ dày

- virus (n): vi-rút

*Bổ sung:

- acne (n): mụn trứng cá

- asthma (n): hen suyễn

- cancer (n): ung thư

- dementia (n): mất trí

- diabetes (n): tiểu đường

- monkeypox (n): bệnh đậu mùa khỉ

- bruise (n): vết bầm

- cut (n,v): vết cắt

- fracture (n): gãy xương

- insect sting: vết côn trùng đốt

- nose bleed: chảy máu mũi

- sprain (n,v): bong gân

- wound (n,v): vết thương

 

*Bổ sung:

- burn (n,v): vết bỏng

- cramp (n,v): chuột rút

- strain (n,v): căng cơ

- laceration (n): rách da

- ache (n,v): đau nhức

- be congested: ứ máu

- cough (n,v): ho

- feel dizzy: choáng đầu

- feel fatigued: mệt mỏi

- feel nauseous: buồn nôn

- rash (n): phát ban

- sore throat: đau họng

- feel stiff: cảm thấy cứng

- be swollen: sưng tấy

- temperature (n): nhiệt độ

*Bổ sung:

- diarrhea (n): tiêu chảy

- vomit (v): nôn mửa