Illnesses | Injuries | Symptoms |
- chest infection: nhiễm trùng đường hô hấp - flu (n): bệnh cúm - heartburn (n): ợ nóng, trào ngược dạ dày - virus (n): vi-rút *Bổ sung: - acne (n): mụn trứng cá - asthma (n): hen suyễn - cancer (n): ung thư - dementia (n): mất trí - diabetes (n): tiểu đường - monkeypox (n): bệnh đậu mùa khỉ | - bruise (n): vết bầm - cut (n,v): vết cắt - fracture (n): gãy xương - insect sting: vết côn trùng đốt - nose bleed: chảy máu mũi - sprain (n,v): bong gân - wound (n,v): vết thương
*Bổ sung: - burn (n,v): vết bỏng - cramp (n,v): chuột rút - strain (n,v): căng cơ - laceration (n): rách da | - ache (n,v): đau nhức - be congested: ứ máu - cough (n,v): ho - feel dizzy: choáng đầu - feel fatigued: mệt mỏi - feel nauseous: buồn nôn - rash (n): phát ban - sore throat: đau họng - feel stiff: cảm thấy cứng - be swollen: sưng tấy - temperature (n): nhiệt độ *Bổ sung: - diarrhea (n): tiêu chảy - vomit (v): nôn mửa |