Reading: Scream machines

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
datcoder

VOCABULARY PLUSFind the noun form of the words in blue in the text.

datcoder
23 tháng 10 lúc 18:23

- frightened – fright: sợ hãi – sự sợ hãi

- ridiculous – ridicule: lố bịch – lời chế nhạo

- brave – bravery: dũng cảm – sự dũng cảm

- excited – excitement: háo hức – sự phấn khích

- risky – risk: rủi ro – sự rủi ro

- fatal – fatality: gây tử vong – sự tử vong