VOCABULARY Match the underlined words with the highlighted words in the text. (Nối các từ được gạch chân với các từ in đậm trong đoạn văn.)
Connections
1. Despite the convenience of electronic gadgets, some argue that excessive screen time can have negative impacts on mental and physical health.
2. Lisa is so close to her hometown that she does not want to move to a big city for a better job opportunity.
3. Engaging in meaningful conversations improves interpersonal relationships and fosters emotional connections.
4. Empathy is important in building trust and confidence between friends.
5. We quite often spend a lot of time making a decision, but it rarely turns out to be the best choice.
* Các từ in đậm trong đoạn văn:
- attached (adj): gắn bó
- devices (n): thiết bị
- enhances (v): tăng cường
- perfect (adj): hoàn hảo
- counts (v): quan trọng
* Nối với các từ được gạch chân:
- attached (adj) = close (câu 2)
- devices (n) = gadgets (câu 1)
- enhances (v) = improves (câu 3)
- perfect (adj) = best (câu 5)
- counts (v) = is important (câu 4)
Hướng dẫn dịch:
1 Bất chấp sự thuận tiện mà các thiết bị điện tử đem lại, một số người cho rằng việc tiếp xúc với màn hình điện tử quá lâu có thể tác động tiêu cực đến sức khỏe tinh thần và thể chất.
2 Lisa rất gắn bó với quê hương mình nên cô ấy không muốn chuyển đến thành phố lớn dù ở đó có cơ hội việc làm tốt hơn.
3 Các cuộc nói chuyện ‘deep talk’ giúp làm khăng khít thêm các mối quan hệ cá nhân và thúc đẩy kết nối về mặt cảm xúc.
4 Sự đồng cảm thấu hiểu đóng vai trò quan trọng trong việc tạo dựng niềm tin giữa bạn bè với nhau.
5 Chúng tôi thường dành rất nhiều thời gian để đưa ra quyết định, nhưng hiếm khi nào những quyết định đó trở thành lựa chọn hoàn hảo.