Unit 5F. Reading

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Nguyễn  Việt Dũng

VOCABULARY Match the highlighted nouns in the text with definitions (1-7). (Nối các danh từ được in đậm trong văn bản với định nghĩa (1-7).)

Work and jobs

1 a system of trying to meet and talk to other people who may be useful in your work (một hệ thống khi bạn cố gắng nói chuyện làm quen với những người có thể sẽ hữu ích cho công việc của bạn)

2 an understanding of what something or someone is (một sự hiểu biết về cái gì hay ai đó)

3 the ability to think quickly and intelligently (khả năng suy nghĩ nhanh chóng, thông minh)

4 the act of dealing with something successfully (giải quyết một việc gì đó thành công)

5 work done physically or by hands (công việc thể chất hoặc được thực hiện bằng tay)

6 all the workers / employees in a company or an organisation (tất cả người làm / nhân viên trong một công ty hay tổ chức)

7 something one hopes to achieve (điều mà người ta hy vọng đạt được)

Nguyễn  Việt Dũng
22 tháng 10 lúc 17:51

Đáp án:

1 manual                   2 insights                  3 agility                                4 management

5 manual jobs            6 staff                       7 goals

Hướng dẫn dịch từ mới:

- manual jobs (n): công việc tay chân

- staff (n): nhân viên

- insights (n): hiểu biết, cái nhìn

- goals (n): mục tiêu

- networking (n): mạng lưới công việc

- agility (n): sự nhanh nhẹn

- management (n): sự quản lý