*Verb + crime (động từ đứng trước)
- combat crime: chống tội phạm
- cut crime: cắt giảm tội phạm
- commit crime: phạm tội
- deter crime: ngăn ngừa tội phạm
*crime + noun (danh từ đứng sau)
- crime wave: làn sóng tội phạm
- crime prevention: phòng chống tội phạm
- crime fall: tỉ lệ tội phạm giảm
*Adjective + crime (tính từ đứng trước)
- violent crime: tội phạm bạo lực
- petty crime: tội vặt
- recorded crime: tội phạm được ghi lại
Đúng 0
Bình luận (0)