Unit IA. Vocabulary

datcoder

VOCABULARY Complete the holiday activities with the words or phrases below.

the beach              

beach volleyball          

a bike            

a bike ride                      

cards

an excursion

kayaking

a castle

mountain biking

a theme park

Holiday activities

visit a museum / 1_____________a cathedral / 2_____________

go shopping / swimming / cycling / 3_____________/ abseiling / 4_____________

go for a walk / for 5_____________ / on 6_____________ / on a boat trip

hire 7_____________ / a kayak car / a boat

play table tennis / 8_____________ / 9_____________ / board games 

lie on 10_____________

eat out / buy souvenirs / sunbathe

datcoder
5 tháng 11 2023 lúc 8:01

the beach (n): bãi biển

beach volleyball (n): bóng chuyền bãi biển

a bike (n): xe đạp

a bike ride (n): chạy xe đạp

cards (n): bài

an excursion (n): chuyến khám phá   

kayaking (n): chèo thuyền kayak

a castle (n): lâu đài

mountain biking (n): đi xe đạp leo núi  

a theme park (n): công viên giải trí

Lời giải:

 Holiday activities

(hoạt động ngày lễ)

visit a museum / 1 a castle / a cathedral / 2 a theme park

(tham quan bảo tàng / lâu đài / nhà thờ lớn / công viên giải trí)

go shopping / swimming / cycling / 3 kayaking / abseiling / 4 mountain biking

(đi mua sắm / bơi lội / đạp xe / chèo thuyền kayak / đạp xe leo núi)

go for a walk / for 5 a bike ride / on 6 an excursion / on a boat trip

(đi dạo / đi xe đạp / tham quan / đi thuyền)

hire 7 a bike / a kayak car / a boat

(thuê  xe đạp/xe kayak/thuyền)

play table tennis / 8 beach volleyball / 9 cards / board games 

(chơi bóng bàn / bóng chuyền bãi biển / lá bài / board game)

lie on 10 the beach

(nằm trên bãi biển)

eat out / buy souvenirs / sunbathe

(đi ăn ngoài / mua đồ lưu niệm / tắm nắng)

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
datcoder
Xem chi tiết
datcoder
Xem chi tiết
datcoder
Xem chi tiết
datcoder
Xem chi tiết
datcoder
Xem chi tiết
datcoder
Xem chi tiết