VOCABULARY Check the meaning of the treatments and remedies in a dictionary. Find possible treatments/remedies for the illnesses, symptoms or injuries in exercise 2. (Tra nghĩa các phương pháp điều trị và biện pháp khắc phục dưới đây trong từ điển. Nối cách điều trị phù hợp cho các bệnh, triệu chứng hoặc chấn thương trong bài 2.)
You could treat a sore throat with...
(Có thể chữa đau họng bằng cách...)
Hướng dẫn dịch nghĩa từ mới:
- antacid (n): thuốc kháng axit
- antibiotics (n): thuốc kháng sinh
- antihistamine (n): thuốc dị ứng
- anti-inflammatories (n): thuốc kháng viêm
- antiseptic cream (n): chất kháng khuẩn dạng kem
- bandage (n): băng gạc
- cough medicine (n): thuốc ho
- lots of liquids (n): nhiều chất lỏng
- painkillers (n): thuốc giảm đau
- rest (n): nghỉ ngơi
- tablets (n): thuốc dạng viên
- throat sweets (n): kẹo ngậm họng
- X-ray (n): chụp X-quang
Gợi ý:
- Antacid: used to alleviate heartburn or indigestion caused by excess stomach acid.
- Antibiotics: prescribed to treat bacterial infections such as pneumonia.
- Antihistamine: helpful in managing allergic reactions like hay fever, hives, or itching.
- Anti-inflammatories: medications like aspirin used to reduce inflammation and relieve pain associated with conditions like arthritis or muscle strains.
- Antiseptic cream: applied to cuts or minor burns to prevent infection.
- Bandage: used to cover wounds and provide protection against dirt and bacteria.
- Cough medicine: contains ingredients to suppress coughing to ease breathing during respiratory/chest infections.
- Lots of liquids: drinking plenty of water, herbal teas to stay hydrated and soothe symptoms like sore throat or congestion.
- Painkillers: over-the-counter medications such as paracetamol used to alleviate pain from headaches, muscle aches, or menstrual cramps.
- Rest: essential for recovery from illness or injury, allowing the body to heal and regain strength.
- Tablets: oral medications available in various forms and for different purposes, including pain relief, fever reduction, or allergy management.
- Throat sweets: contain ingredients like menthol or honey to soothe sore throat and cough.
- X-ray: diagnostic imaging technique used to photograph internal structures and detect bone fractures, joint dislocations, or other abnormalities.
Dịch:
- Thuốc kháng axit: giảm chứng ợ nóng hoặc khó tiêu do dư thừa axit trong dạ dày.
- Thuốc kháng sinh: được kê đơn để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn như viêm phổi.
- Thuốc dị ứng: giúp thuyên giảm các dị ứng như viêm mũi dị ứng, mề đay hoặc ngứa.
- Thuốc kháng viêm: các loại thuốc như aspirin dùng để giảm đau các tình trạng như viêm khớp hoặc căng cơ.
- Chất kháng khuẩn: thoa lên vết cắt hoặc vết bỏng nhẹ để ngăn nhiễm trùng.
- Băng gạc: dùng để băng bó vết thương, tránh nhiễm trùng từ bụi bẩn và vi khuẩn.
- Thuốc ho: chứa các thành phần làm giảm cơn ho giúp dễ thở hơn khi bị nhiễm trùng đường hô hấp.
- Nhiều chất lỏng: uống nhiều nước, trà thảo mộc để cung cấp đủ nước cho cơ thể và làm dịu các triệu chứng như đau họng hay nghẹt mũi.
- Thuốc giảm đau: các loại thuốc không kê đơn như paracetamol giúp giảm cơn đau đầu, đau nhức cơ hoặc đau bụng kinh.
- Nghỉ ngơi: cần thiết để phục hồi sau khi bị bệnh hoặc chấn thương, giúp cơ thể chữa lành và lấy lại sức.
- Viên nén: thuốc uống có nhiều dạng dùng cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm giảm đau, hạ sốt hoặc giảm dị ứng.
- Kẹo ngậm trị đau họng: có chứa các thành phần như menthol hoặc mật ong giúp làm dịu cơn đau họng và ho.
- X-quang: kỹ thuật chụp ảnh chẩn đoán chụp lại cấu trúc bên trong để phát hiện gãy xương, trật khớp hoặc các bất thường khác.