Từ ngữ có nghĩa giống với:
- hiền lành: hiền hậu, hiền dịu, …
- chăm chỉ: siêng năng, cần cù, chịu khó…
- đông đúc: ồn ào, náo nhiệt, …
Đúng 0
Bình luận (0)
Môn học
Chủ đề / Chương
Bài học
Chủ đề
Từ ngữ có nghĩa giống với:
- hiền lành: hiền hậu, hiền dịu, …
- chăm chỉ: siêng năng, cần cù, chịu khó…
- đông đúc: ồn ào, náo nhiệt, …