tìm từ có trọng âm khác
a.neglect b.appoitment c.remember d.hygiene
tìm từ có trọng âm khác
a.neglect b.appoitment c.remember d.hygiene
Chọn từ có trọng âm khác :
Cần giải thích ặ
A. altogether | B. decorate | C. delicious | D. grandmother |
Chọn từ có trọng âm chính khác với những từ còn lại.
1. A complain B. fortune C. honest D. party
2. A gravity B. harmony C. redundant D. wonderful
3. A communicate B. accuracy C. formation D. competitor
4. A magniíìcent B. diffìcult C. sparkling D. hospital
5. A. itinerary B. comíortable C. emergency D. experiment
Tìm từ có trọng âm khác
A.traffic B. dancer C. cycling D. balloon
B.central B. gripping C. complete D.boring
A. obey B.enter C.answer D.listen
A. station B.healthy C. safety D. alone
A.tidy B.compete C.extend D.mistake
Tìm từ phát âm khác
Chọn từ có phần gạch chân có cách phát âm khác: A. nice B. miss C. finish D.amazing
Giúp mình với ạ
Chọn từ có trọng âm khác
1 A, birthday B. cowboy C.enjoy D.pleasant
2 A. disease B. humour C. cancer D. treatment
3 A. persuade B. reduce C.offer D.apply
4 A.farmer B. farewell C. factory D.fairy
5 A .money B.machine C. may D. mother
I. . Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại.
9. A. rulers B. pencils C. bags D. books
giúp em với