tìm từ có cách phát âm khác
1.a.books b. pencils c. rulers d. bags ->gạch chân s
2. a tenth b. math c. brother d. theater ->gạch chân th
3. a has b. name c . family d. lamp ->gạch chân a
4. a arrive b.sight c. island d. prison -> gạch chân i
5. a who b. what c.where d. which -> gạch chân wh
6. a head b. beach c. weather d. heavy -> gạch chân ea
7. a mount b cloud c tour d house ->gạch chân ou
8. a why b try c dry d gym -> gạch chân y
9. a day b pay c say d lava -> gạch chân ay
tìm từ có cách phát âm khác
1.a.books b. pencils c. rulers d. bags ->gạch chân s
2. a tenth b. math c. brother d. theater ->gạch chân th
3. a has b. name c . family d. lamp ->gạch chân a
4. a arrive b.sight c. island d. prison -> gạch chân i
5. a who b. what c.where d. which -> gạch chân wh
6. a head b. beach c. weather d. heavy -> gạch chân ea
7. a mount b cloud c tour d house ->gạch chân ou
8. a why b try c dry d gym -> gạch chân y
9. a day b pay c say d lava -> gạch chân ay
tìm từ có cách phát âm khác
1.a.books b. pencils c. rulers d. bags ->gạch chân s
2. a tenth b. math c. brother d. theater ->gạch chân th
3. a has b. name c . family d. lamp ->gạch chân a
4. a arrive b.sight c. island d. prison -> gạch chân i
5. a who b. what c.where d. which -> gạch chân wh
6. a head b. beach c. weather d. heavy -> gạch chân ea
7. a mount b cloud c tour d house ->gạch chân ou
8. a why b try c dry d gym -> gạch chân y
9. a day b pay c say d lava -> gạch chân ay
tìm từ có cách phát âm khác
1.a.books b. pencils c. rulers d. bags ->gạch chân s
2. a tenth b. math c. brother d. theater ->gạch chân th
3. a has b. name c . family d. lamp ->gạch chân a
4. a arrive b.sight c. island d. prison -> gạch chân i
5. a who b. what c.where d. which -> gạch chân wh
6. a head b. beach c. weather d. heavy -> gạch chân ea
7. a mount b cloud c tour d house ->gạch chân ou
8. a why b try c dry d gym -> gạch chân y
9. a day b pay c say d lava -> gạch chân ay