Tìm số thích hợp điền vào các chỗ trống sau :
1 m = (1) ....10 dm; 1 m = (2) ....100 cm;
1 cm = (3) .... 10mm; 1km = (4) ....1000 m.
C1. Tìm số thích hợp điền vào các chỗ trống sau :
1 m = (1) .... dm; 1 m = (2) .... cm;
1 cm = (3) .... mm; 1km = (4) .... m.
Bài giải.
(1) - 10 dm. (2) - 100 cm.
(3) - 10mm. (4) - 1000m.
1 m = 10dm; 1 m = 100cm;
1cm = 10mm ; 1km = 1000m
1 m = 10 dm
1m = 100 cm
1cm = 10 mm
1 km = 1000
Tìm số thích hợp điền vào các chỗ trống sau :
1 m = (1) 10 dm; 1 m = (2) 100 cm;
1 cm = (3) 1000 mm; 1km = (4) 1000 m.
1m = 10dm
1m = 100cm
1m = 1000mm
1km = 1000m