Tìm một từ mà phần gạch dưới có cách phát âm khác với các từ còn lại:
1. A. family B. can C. party D . graduate
2. A. high B. advice C. guide D . river
3. A. pleasure B. please C. easy D. leave
4. A. graduated B. asked C. processedmD. finished
5. A. bank B. safe c. value D. cesh
6. A. wine B. decline C. design D. engine
Tìm một từ có dấu nhấn đặt ở vị trí khác với các từ còn lại:
1. A. informal B. provide C. problem D. supply
2. A. employment B. different C. president D. evident
3. A. engineer B. national C. scientist D. figure
4.A. intelligent B. interest C. dependent D. computer
Tìm một từ mà phần gạch dưới có cách phát âm khác với các từ còn lại:
1. A. family B. can C. party D . graduate
2. A. high B. advice C. guide D . river
3. A. pleasure B. please C. easy D. leave
4. A. graduated B. asked C. processedmD. finished
5. A. bank B. safe c. value D. cesh
6. A. wine B. decline C. design D. engine
Tìm một từ có dấu nhấn đặt ở vị trí khác với các từ còn lại:
1. A. informal B. provide C. problem D. supply
2. A. employment B. different C. president D. evident
3. A. engineer B. national C. scientist D. figure
4.A. intelligent B. interest C. dependent D. computer
Tìm một từ mà phần gạch dưới có cách phát âm khác với các từ còn lại:
1. A. family B. can C. party D . graduate
2. A. high B. advice C. guide D . river
3. A. pleasure B. please C. easy D. leave
4. A. graduated B. asked C. processedmD. finished
5. A. bank B. safe c. value D. cesh
6. A. wine B. decline C. design D. engine
Tìm một từ có dấu nhấn đặt ở vị trí khác với các từ còn lại:
1. A. informal B. provide C. problem D. supply
2. A. employment B. different C. president D. evident
3. A. engineer B. national C. scientist D. figure
4.A. intelligent B. interest C. dependent D. computer
Tìm một từ mà phần gạch dưới có cách phát âm khác với các từ còn lại:
1. A. family B. can C. party D . graduate
2. A. high B. advice C. guide D . river
3. A. pleasure B. please C. easy D. leave
4. A. graduated B. asked C. processedmD. finished
5. A. bank B. safe c. value D. cesh
6. A. wine B. decline C. design D. engine
Tìm một từ có dấu nhấn đặt ở vị trí khác với các từ còn lại:
1. A. informal B. provide C. problem D. supply
2. A. employment B. different C. president D. evident
3. A. engineer B. national C. scientist D. figure
4.A. intelligent B. interest C. dependent D. computer
Ex1. 1. C.party
2. D.river
3. A.pleasure
4. A.graduated
5. D.cesh
6. D.engine
Ex2.
1. C.problem
2. A.employment
3. A.engineer
4. B.interest
CHUC BAN HOC TOT