+ đen
Đồng nghĩa : mun
Trái nghĩa : trắng
+ siêng năng
Đồng nghĩa : chăm chỉ , cần cù
Trái nghĩa : lười biếng , biếng nhác
+ dũng cảm
Đồng nghĩa : gan dạ , anh dũng
Trái nghĩa : hèn nhát , hèn
+đen
- 2 từ đồng nghĩa: cái này mình ko biết nha
-2 từ trái nghĩa:trắng,bạch
+siêng năng
- 2từ đồng nghĩa:cần cù,chăm chỉ
- 2 từ trái nghĩa:biếng nhác,ngại khổ
+dũng cảm
- 2 từ đồng nghĩa:gan dạ,can trường
-2 từ trái nghĩa:nhút nhát,sợ sệt