* Từ ngữ tả vẻ đẹp của thiên nhiên:
- Hoang sơ: để miêu tả vẻ đẹp tự nhiên và nguyên sơ của cảnh quan.
- Hùng vĩ: để diễn tả sự lớn lao, tráng lệ và ấn tượng của các địa hình tự nhiên như núi non, đại dương.
- Mênh mông: để mô tả sự rộng lớn và bao la của một bức tranh tự nhiên.
- Lãng mạn: để tả sự dịu dàng, tươi mới và lãng mạn của cảnh đẹp tự nhiên.
- Mộc mạc: để diễn tả sự giản dị, chân thực và tự nhiên của môi trường xung quanh.
* Từ ngữ ca ngợi phẩm chất tốt đẹp của con người:
- Tốt bụng: để miêu tả lòng tốt và sự quan tâm đến người khác.
- Hiếu thảo: để ca ngợi lòng hiếu khách, sự quan tâm và tôn trọng gia đình.
- Can đảm: để khen ngợi tính can đảm, sự dũng cảm và sự kiên định trong đối mặt với khó khăn và thách thức.
- Nhân ái: để diễn tả lòng nhân ái, lòng từ bi và sự thông cảm với những người gặp khó khăn.
- Trí tuệ: để tôn vinh sự thông thái, sự thông minh và sự học hỏi của con người.