KEY PHRASES (Cụm từ chính)
Writing a narrative paragraph (Viết đoạn văn kể chuyện)
One day / One weekend, we decided to ... (Một ngày / Một cuối tuần, chúng tôi quyết định ...)
However, things did not go as planned. (Tuy nhiên, mọi thứ đã không diễn ra như kế hoạch.)
It turned out to be ... (Nó thành ra ...)
… made it impossible (for us) to … (… khiến (chúng tôi) không thể…)
To make matters worse, ... (Làm mọi thứ trở nên tệ hơn, ...)
Despite our great / big / huge / ongoing / continuing efforts, ...
(Bất chấp những nỗ lực to lớn / lớn / đang diễn ra / tiếp tục của chúng ta, ...)
Đúng 0
Bình luận (0)