| STT | Tên cây | Sự tạo | thành | cây mới |
| Mọc từ phần nào của cây? | Phần đó thuộc loại cơ quan nào? | Trong điều kiện nào? | ||
| 1 | Rau má | thân bò | cơ quan sinh dưỡng | đất ẩm |
| 2 | Gừng | thân rễ | cơ quan sinh dưỡng | đất ẩm |
| 3 | Khoai lang | thân củ | cơ quan sinh dưỡng | đất ẩm |
| 4 | La thuốc bỏng | lá | cơ quan sinh dưỡng | đất ẩm |
| STT | Tên cây | Mọc từ phần nào của cây? | Phần đó thuộc cơ quan nào? | Trong điều kiện nào? |
| 1 | Rau má | Thân bò | Cơ quan sinh dưỡng | Đất ẩm |
| 2 | Gửng | Thân rễ | Cơ quan sinh dưỡng | Nơi ẩm |
| 3 | Khoai lang | Rễ củ | Cơ quan sinh dưỡng | Nơi ẩm |
| 4 | Lá thuốc bỏng | Lá | Cơ quan sinh dưỡng | Đất ẩm |
| STT | Tên cây | Sự tạo | thành | cây mới |
|
|
Mọc từ phần nào của cây? | Phần đó thuộc loại cơ quan nào? | Trong điều kiện nào? | |
| 1 | Rau má | Thân bò | Cơ quan sinh sản | Đất ẩm |
| 2 | Gừng | Thân rễ | Cơ quan sinh sản | Đất ẩm |
| 3 | Khoai lang | Thân củ | Cơ quan sinh sản | Đất ẩm |
| 4 | Lá thuốc bỏng | Lá | Cơ quan sinh sản | Đất ẩm |
| STT | Tên cây | Sự tạo | thành | cây mới |
|
|
Mọc từ phần nào của cây? | Phần đó thuộc loại cơ quan nào? | Trong điều kiện nào? | |
| 1 | Rau má | Thân bò | Cơ quan sinh sản | Đất ẩm |
| 2 | Gừng | Thân rễ | Cơ quan sinh sản | Đất ẩm |
| 3 | Khoai lang | Thân củ | Cơ quan sinh sản | Đất ẩm |
| 4 | Lá thuốc bỏng | Lá | Cơ quan sinh sản | Đất ẩm |