Luyện tập tổng hợp

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
26. Đặng Nguyễn Kiến Quố...

STRESS

Unit 1

1. A. number B. object C. common D.believe

2.  A. constant B. rumour C. attract D.capable

3. A. interest B. uncertain C. readily D.sympathy

4. A. insist B. remain C. loyal D.admire

5. A. studious B. pleasure C. sorrow D.sincere

6. A. hospitable B. confidence C. favourite D.mathematics

7. A. successful B. influence C. attraction D. apartment

8. A. constancy B. quality C. suspicion D.changeable

Unit 2

9. A. happen B. decide C. excite D.affect

10. A. destroy B. involve C. realize D.complain

11. A. replace B. surround C. escape D.carry

12. A. promise B. invite C. arrive D.protect

13. A. forget B. rescue C. reply D.contain

14. A. imitate B. imagine C. difference D.terrify

15. A. confidence B. appreciate C. memorable D.specially

16. A. cottage B. forest C. marriage D.agree

Unit 3

17. A.silver B. party C. candle D.intend

18. A. classmate B. library C. motorbike D.informal

19. A. decorate B. activity C. restaurant D.gathering

20. A. expensive B. recently C. colourful D.organize

21. A. entertain B. financial C. appreciate D.concerned

22. A. passenger B. comfortable C. included D.document

A. refuse B. demand C. mention D.divide


Các câu hỏi tương tự
Nguyễn thị Phụng
Xem chi tiết
Phụng Nguyễn Thị
Xem chi tiết
Lo Phuong Linh
Xem chi tiết
Nguyễn thị Phụng
Xem chi tiết
Ngân Nguyễn
Xem chi tiết
nanako
Xem chi tiết
nanako
Xem chi tiết
nanako
Xem chi tiết
Vương Vũ Nhi
Xem chi tiết