Unit 5G. Speaking

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Nguyễn  Việt Dũng

SPEAKING Work in pairs. Find other similarities and differences between the photos in exercise 1. Use the phrases in exercise 5 to talk about them. (Làm việc theo cặp. Tìm thêm những điểm giống và khác nhau giữa các bức ảnh trong bài 1. Dùng các cụm từ trong bài 5 để nói về những điểm đó.)

Nguyễn  Việt Dũng
23 tháng 10 lúc 14:24

Gợi ý:

*Similarities: Both photos depict formal interview settings. The interviewees in both photos appear to be dressed professionally, so the common theme is the seriousness and focus of interviewers and interviewees.

*Differences: Unlike the first photo, the second photo shows a more intimate and relaxed setting with fewer participants involved in the interview process.

Dịch:

*Điểm giống: Cả hai bức ảnh đều mô tả bối cảnh một cuộc phỏng vấn trang trọng. Hai ứng viên xin việc trong hai bức ảnh đều ăn mặc chuyên nghiệp và chủ đề chung đó là sự nghiêm túc và tập trung của hai bên phỏng vấn và được phỏng vấn.

*Điểm khác: Khác với bức ảnh đầu tiên, không khí ở bức ảnh thứ hai trông có vẻ thân mật và thoải mái hơn, có ít người tham gia vào quá trình phỏng vấn hơn.

PRONUNCIATION Stressed words (exceptions)

*Auxiliary verbs and modal auxiliaries are not stressed except when they occur at the end of the sentence.

Can you recognise the man in the second photo? Oh, yes, I can /kan/

It’s different from the first photo. Yes, it is.

*Contrastive stress is also used to bring out a given word in a sentence which will also slightly change the meaning or give new information.

In the second photo, you can see the male interviewer is holding a résumé. (not the first one)

In the second photo, you can see the male interviewer is holding a résumé (not the female one)

In the second photo, you can see the male interviewer is holding a résumé (not a pen)

*Intonation: Agreeing or disagreeing

As in question tags, our voice goes down at the end when we are making a statement or goes up when we aren’t sure.

Her name’s Sarah (down). (You don’t expect people to disagree.)

Her name’s Sarah (up). (You aren’t sure.)

Hướng dẫn dịch:

PHÁT ÂM Từ được nhấn mạnh (một số trường hợp ngoại lệ)

*Trợ động từ và trợ động từ khiếm khuyết không được nhấn mạnh trong câu trừ khi ở cuối câu.

Can you recognise the man in the second photo? Oh, yes, I can /kan/

(Bạn có nhận ra người đàn ông trong bức ảnh thứ hai không? Ồ, vâng, tôi có nhận ra.)

It’s different from the first photo. Yes, it is.

(Nó khác với bức ảnh đầu tiên. Vâng, đúng vậy.)

*Sự nhấn mạnh tương phản cũng được sử dụng để làm nổi bật một từ nào đó trong câu, từ này sẽ thay đổi một chút ý nghĩa của câu hoặc cung cấp thông tin mới.

In the second photo, you can see the male interviewer is holding a résumé. (not the first one)

(Trong bức ảnh thứ hai, có thể thấy người phỏng vấn nam đang cầm một bản lý lịch – không phải bức ảnh đầu tiên)

In the second photo, you can see the male interviewer is holding a résumé (not the female one)

(Trong bức ảnh thứ hai, có thể thấy người phỏng vấn nam đang cầm một bản lý lịch – không phải người phỏng vấn nữ)

In the second photo, you can see the male interviewer is holding a résumé (not a pen)

(Trong bức ảnh thứ hai, có thể thấy người phỏng vấn nam đang cầm một bản lý lịch – không phải cầm cây bút)

*Ngữ điệu thể hiện đồng ý hay không đồng ý

Giống như trong câu hỏi đuôi, giọng sẽ trầm xuống ở cuối câu khi đưa ra một lời khẳng định hoặc sẽ cao lên khi không chắc chắn về thông tin vừa nói.

Tên cô ấy là Sarah (hạ giọng). (Bạn không mong đợi mọi người sẽ phản đối.)

Tên cô ấy là Sarah (nâng giọng). (Bạn không chắc chắn lắm.)