| Đặc điểm so sánh | Sán lá gan | Giun đũa | Giun đất |
| Hệ tiêu hóa | Có khoang tiêu hóa chính thức | Có khoang cơ thể chưa chính thức | Có khoang cơ thể chính thức |
| Hệ tuần hoàn | Chưa có hệ tuần hoàn | Chưa có hệ tuần hoàn | Có hệ tuần hoàn phân hóa |
| Hệ thần kinh | Chưa có hệ thần kinh | Chưa có hệ thần kinh | Hệ thần kinh xuất hiện |
| Hệ sinh dục | Cơ quan sinh dục dạng ống(lưỡng tính) | Tuyến sinh dục dạng ống(hân tính) | Có đai sinh dụcphát triển(lưỡng tính) |
GIÚP ZỚI MÌNH ĐANG CẦN GẤP